- Từ điển Pháp - Việt
Pépètes
Danh từ giống cái
(số nhiều) (thtục) xìn, tiền
Xem thêm các từ khác
- 
                                PépéDanh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) ông Le pépé et la mémé ông và bà
- 
                                PéquenotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục; nghĩa xấu) người nhà quê 2 Tính từ 2.1 (thông tục; nghĩa xấu) nhà quê Danh...
- 
                                PéquinDanh từ giống đực Như pékin
- 
                                PéremptionDanh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy bỏ (vì quá hạn)
- 
                                PéremptoireMục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bị hủy bỏ (vì quá hạn) 1.2 Không cãi được 1.3 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1...
- 
                                PérennantTính từ (thực vật học) sống dai
- 
                                PérenneTính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lâu dài, vĩnh cửu; lâu đời source pérenne (địa lý; địa chất) suối không bao giờ cạn
- 
                                PérenniserNgoại động từ (hiếm) vĩnh cửu hóa
- 
                                PérennitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời 2 Phản nghĩa 2.1 Brièveté Danh từ giống cái Tính...
- 
                                PériDanh từ Thần; tiên (trong thần thoại A Rập)
- 
                                PériantheDanh từ giống đực (thực vật học) bao hoa
- 
                                PéricardeDanh từ giống đực (giải phẫu) màng ngoài tim
- 
                                PéricarpeDanh từ giống đực (thực vật học) vỏ quả
- 
                                PérichondreDanh từ giống đực (giải phẫu) màng sụn
- 
                                PéricliterNội động từ Suy sụp Entreprise qui périclite xí nghiệp đang suy sụp
- 
                                PéricrâneDanh từ giống đực (giải phẫu) màng xương sọ ngoài
- 
                                PéricycleDanh từ giống đực (thực vật học) vỏ trụ, trụ bì
- 
                                PéridinienDanh từ giống đực (số nhiều) (sinh vật học) lớp trùng tảo
- 
                                PéridotDanh từ giống đực (khoáng vật học) peridot, olivin
- 
                                PéridotiteDanh từ giống cái (khoáng vật học) peridotit
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                