Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

P.c.c

Mục lục

Viết tắt của Pour copie conforme ( Sao y nguyên bản)

Xem thêm các từ khác

  • P.g.c.d.

    Mục lục 1 Viết tắt của Plus grand commun diviseur (ước số chung lớn nhất) Viết tắt của Plus grand commun diviseur (ước số...
  • P.o

    Mục lục 1 P/o (viết tắt của Par ordre) thừa lệnh P/o (viết tắt của Par ordre) thừa lệnh
  • P.p.c.m

    Mục lục 1 (toán học) bội chung nhỏ nhất (viết tắt) (toán học) bội chung nhỏ nhất (viết tắt)
  • P.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của post-scriptum (tái bút ở cuối bức thư) Viết tắt của post-scriptum (tái bút ở cuối bức thư)
  • P.v

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (viết tắt của procès-verbal) biên bản phạt vi cảnh Danh từ giống đực (viết tắt của...
  • Pa

    Mục lục 1 ( hóa học) protactini (ký hiệu) 1.1 (vật lý học) patcan (ký hiệu) ( hóa học) protactini (ký hiệu) (vật lý học) patcan...
  • Pacaachas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật cọ Danh từ giống đực Mật cọ
  • Pacage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn thả 1.2 Bãi chăn thả Danh từ giống đực Sự chăn thả Bãi chăn thả
  • Pacager

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chăn thả Động từ Chăn thả Pacager des troupeaux dans les montagnes chăn thả súc vật trên núi
  • Pacane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mạy châu Mỹ Danh từ giống cái Quả mạy châu Mỹ
  • Pacanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạy châu Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy châu Mỹ
  • Pacemaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy kích thích tim Danh từ giống đực (y học) máy kích thích tim
  • Pacfung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực packfung packfung
  • Pacha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm...
  • Pachalik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất tổng trấn, địa hạt tổng trấn Danh từ giống đực (sử học) đất tổng...
  • Pachmina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông dê (để dệt khăn san) Danh từ giống đực Lông dê (để dệt khăn san)
  • Pachnolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pacnolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pacnolit
  • Pachydactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tắc kè to ngón Danh từ giống đực (động vật học) tắc kè to ngón
  • Pachyderme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) da dày 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (động vật học) (có) da dày Danh từ...
  • Pachydermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng dày da Danh từ giống cái (y học) chứng dày da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top