Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paillard

Mục lục

Tính từ

Trụy lạc, dâm đãng
Đĩ, lẳng, lẳng lơ
Danh từ giống đực
Kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng
Phản nghĩa Bégueule, chaste.

Xem thêm các từ khác

  • Paillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paillard paillard
  • Paillardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trụy lạc, dâm đãng 1.2 Đĩ thỏa, lẳng lơ Phó từ Trụy lạc, dâm đãng Đĩ thỏa, lẳng lơ
  • Paillarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống trụy lạc Nội động từ Sống trụy lạc
  • Paillardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trụy lạc, sự dâm đãng 1.2 Lời nói phóng túng; câu chuyện phóng túng Danh từ giống...
  • Paillasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nệm rơm 1.2 (thông tục) con đĩ 1.3 Bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát) Danh từ giống...
  • Paillasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chùi chân 1.2 (nông nghiệp) chiếu rơm (che cây) 1.3 Dải rơm tết (để làm mũ); (để...
  • Paillassonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự che chiếu rơm Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự che chiếu rơm
  • Paillassonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) che chiếu rơm Ngoại động từ (nông nghiệp) che chiếu rơm
  • Paille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rơm 1.2 Ống hút (đồ nước) 1.3 Vết, tì (trong kim loại, trong thủy tinh, trong viên ngọc) 2...
  • Paille-de-mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rong rơm Danh từ giống cái (thực vật học) rong rơm
  • Paille-en-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi chổi Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi chổi
  • Paillebart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trộn rơm (để trát vách) Danh từ giống đực Đất trộn rơm (để trát vách)
  • Paillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paillage paillage
  • Pailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đụn rơm 1.2 Sân rơm; nhà để rơm 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ rơm, quấn rơm 2.2 Độn rơm,...
  • Paillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đệm lót 1.2 (xây dựng) lò xo then cửa Danh từ giống đực (hàng hải) đệm...
  • Pailletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điểm trang kim (lên một tấm hàng) Danh từ giống đực Sự điểm trang kim (lên một...
  • Pailleteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đãi vàng Danh từ giống đực Thợ đãi vàng
  • Paillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang kim 1.2 Vảy 1.3 Vết (của ngọc) 1.4 (xây dựng) lò xo then cửa Danh từ giống cái Trang...
  • Pailleté

    Tính từ điểm trang kim (áo, vải) (khoáng vật học) có vảy ánh
  • Pailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán rơm 1.2 Ngưòi chuyển rơm Danh từ giống đực Người bán rơm Ngưòi chuyển rơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top