Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palissage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự buộc cành cây vào cọc

Xem thêm các từ khác

  • Palissandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ trắc, gỗ cẩm lai Danh từ giống đực Gỗ trắc, gỗ cẩm lai
  • Palisser

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc Ngọai động từ (nông nghiệp) buộc cành (cây) vào cọc
  • Palisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái miết da (cho mềm) Danh từ giống đực Cái miết da (cho mềm)
  • Palite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái palit ) (hơi ngạt)
  • Paliure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo na Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo na
  • Palla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo dài (của phụ nữ, của diễn viên bi kịch) Danh từ giống cái (sử học) áo...
  • Palladinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palađinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) palađinit
  • Palladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) palađi 1.2 Cái bảo vệ, cái bảo đảm 1.3 (sử học) vật thần hộ Danh từ giống...
  • Palliatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đỡ; tạm thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm...
  • Palliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che đậy 1.2 Sự điều trị tạm thời Danh từ giống cái Sự che đậy Sự điều trị...
  • Palliative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palliatif palliatif
  • Pallidectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật phá cầu nhạt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật phá cầu nhạt
  • Pallidum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cầu nhạt Danh từ giống đực (giải phẫu) cầu nhạt
  • Pallier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che đậy 1.2 Điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời Ngoại động từ (văn học)...
  • Pallium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vỏ não 1.2 (tôn giáo) tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ) 1.3 (sử học)...
  • Palma-christi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) cây thầu dầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ, cách...
  • Palmaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ gan tay Tính từ (giải phẫu)...
  • Palmarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà kính trồng cọ Danh từ giống đực Nhà kính trồng cọ
  • Palmature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính ngón Danh từ giống cái (y học) tật dính ngón
  • Palme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá cọ 1.2 Cây cọ 1.3 Huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ 1.4 (thể dục thể thao) chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top