- Từ điển Pháp - Việt
Palmitone
Xem thêm các từ khác
-
Palmure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) màng chân (ở vịt...) Danh từ giống cái (động vật học) màng chân (ở... -
Paloeomastodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi răng mấu cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) voi... -
Paloeotherium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú có guốc cổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú... -
Palois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) Tính từ (thuộc) Pô (thành phố ở Pháp) -
Paloise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palois palois -
Palombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ramier ramier -
Palonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần buộc ngựa (ở xe ngựa, ở cày) 1.2 (hàng không) bàn đạp lái Danh từ giống đực Cần... -
Palot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xuổng, cái xẻng (để bới cá trong cát...) 1.2 Đồng âm Pâlot Danh từ giống đực Cái... -
Palotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bới Danh từ giống đực Sự bới -
Palourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm; sò Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm; sò -
Palpable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rờ được, sờ thấy 1.2 Rõ ràng, hiển nhiên 1.3 Phản nghĩa Impalpable; immatériel, spirituel. Aléatoire,... -
Palpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rờ mó, sự sờ nắn Danh từ giống cái Sự rờ mó, sự sờ nắn Diagnostiquer par palpation... -
Palpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mảnh sờ, xúc biện Danh từ giống cái (động vật học) mảnh sờ, xúc... -
Palper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rờ mó, sờ nắn 1.2 (thân mật) nhận (tiền) Ngoại động từ Rờ mó, sờ nắn Palper l\'abdomen... -
Palpeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái thăm, ống thăm Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái thăm, ống thăm -
Palpitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phập phồng 1.2 Hồi hộp 1.3 Danh từ giống đực Tính từ Phập phồng Poitrine palpitante ngực phập phồng... -
Palpitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palpitant palpitant -
Palpitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phập phồng 1.2 ( số nhiều) trống ngực 1.3 Sự hồi hộp Danh từ giống cái Sự phập... -
Palpiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phập phồng, bập bùng 1.2 Hồi hộp Nội động từ Phập phồng, bập bùng Coeur qui palpite tim phập... -
Palplanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ván cừ Danh từ giống cái (kỹ thuật) ván cừ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.