- Từ điển Pháp - Việt
Palper
|
Ngoại động từ
Rờ mó, sờ nắn
(thân mật) nhận (tiền)
Xem thêm các từ khác
-
Palpeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái thăm, ống thăm Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái thăm, ống thăm -
Palpitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phập phồng 1.2 Hồi hộp 1.3 Danh từ giống đực Tính từ Phập phồng Poitrine palpitante ngực phập phồng... -
Palpitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palpitant palpitant -
Palpitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phập phồng 1.2 ( số nhiều) trống ngực 1.3 Sự hồi hộp Danh từ giống cái Sự phập... -
Palpiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phập phồng, bập bùng 1.2 Hồi hộp Nội động từ Phập phồng, bập bùng Coeur qui palpite tim phập... -
Palplanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ván cừ Danh từ giống cái (kỹ thuật) ván cừ -
Palsambleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp! -
Paltoquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thô lỗ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ thô lỗ -
Paluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bàn tay Danh từ giống cái (thông tục) bàn tay -
Palud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầm lầy Danh từ giống đực Đầm lầy -
Paludamentum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn choàng điều (của vua quan cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) khăn... -
Paludarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bể nuôi ếch Danh từ giống đực Bể nuôi ếch -
Paludier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ ruộng muối Danh từ giống đực Thợ ruộng muối -
Paludine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống cái (động vật học) ốc đẻ con -
Paludique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh sốt rét 1.2 Danh từ 1.3 Người bị sốt rét Tính từ (thuộc) bệnh sốt rét Danh từ Người... -
Paludisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh sốt rét Danh từ giống đực (y học) bệnh sốt rét Accès de paludisme crise de... -
Paludologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa sốt rét Danh từ giống cái (y học) khoa sốt rét -
Palus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đất phù sa Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đất phù sa vin... -
Palustre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở đầm lầy 1.2 (thuộc bệnh) sốt rét Tính từ Ở đầm lầy (thuộc bệnh) sốt rét -
Palynologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) phấn hoa học Danh từ giống cái (thực vật học) phấn hoa học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.