Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paludarium

Mục lục

Danh từ giống đực

Bể nuôi ếch

Xem thêm các từ khác

  • Paludier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ ruộng muối Danh từ giống đực Thợ ruộng muối
  • Paludine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống cái (động vật học) ốc đẻ con
  • Paludique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh sốt rét 1.2 Danh từ 1.3 Người bị sốt rét Tính từ (thuộc) bệnh sốt rét Danh từ Người...
  • Paludisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh sốt rét Danh từ giống đực (y học) bệnh sốt rét Accès de paludisme crise de...
  • Paludologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa sốt rét Danh từ giống cái (y học) khoa sốt rét
  • Palus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đất phù sa Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đất phù sa vin...
  • Palustre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở đầm lầy 1.2 (thuộc bệnh) sốt rét Tính từ Ở đầm lầy (thuộc bệnh) sốt rét
  • Palynologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) phấn hoa học Danh từ giống cái (thực vật học) phấn hoa học
  • Palâtre

    Danh từ giống đực Vỏ ổ khóa
  • Pampa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pampa (thảo nguyên ở Nam Mỹ) Danh từ giống cái Pampa (thảo nguyên ở Nam Mỹ)
  • Pampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân lá (thường là của cây họ lúa) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Pampero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió pampero (ở Ac-hen-ti-na) Danh từ giống đực Gió pampero (ở Ac-hen-ti-na)
  • Pamphlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài văn đả kích Danh từ giống đực Bài văn đả kích écrire un pamphlet contre quelqu\' un...
  • Pampille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tua (để trang trí) Danh từ giống cái Tua (để trang trí)
  • Pamplemousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bưởi Danh từ giống đực Quả bưởi
  • Pamplemoussier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pamplemoussier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bưởi Bản mẫu:Pamplemoussier Danh từ giống...
  • Pampre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành nho (cả lá và quả) 1.2 (thơ ca) nho (cây, quả) Danh từ giống đực Cành nho (cả lá...
  • Pan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vạt 1.2 Mặt 1.3 (xây dựng) dứng (tường) 1.4 Đồng âm Paon 2 Thán từ 2.1 Pằng! Danh từ...
  • Panachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô sặc sỡ nhiều màu, sự tô lẫn màu 1.2 (chính trị) sự hợp chung danh sách (ghi chung...
  • Panache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chùm lông (cắm mũ...) 1.2 Chùm, cuộn (khói...) 1.3 (nghĩa bóng) cái phù hoa Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top