- Từ điển Pháp - Việt
Panique
|
Tính từ
Hoảng sợ; kinh hoàng
- Peur panique
- sự hoảng sợ
Danh từ giống cái
Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng
Đồng âm Panic
Xem thêm các từ khác
-
Paniquer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng Động từ Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng à l\'approche... -
Panislamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên Hồi Tính từ Liên Hồi Mouvement panislamique phong trào liên Hồi -
Panislamisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên Hồi Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên Hồi -
Panière
Danh từ giống cái (tiếng địa phương) giỏ lớn có quai -
Panka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạt kéo Danh từ giống đực Quạt kéo -
Panlogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phiếm lôgic Danh từ giống đực (triết học) thuyết phiếm lôgic -
Panmixie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phiếm giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phiếm giao -
Panne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung dẽ tuyết 1.2 Mỡ sa (của lợn) 1.3 Sự hỏng (máy) 1.4 (thông tục) sự nghèo khổ, sự... -
Panneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm, bức (như) tấm ván vách, bức hoành 1.2 (xây dựng) tấm đúc 1.3 Biển 1.4 (hội họa)... -
Panneautage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự đánh lưới Danh từ giống đực (săn bắn) sự đánh lưới -
Panneauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh lưới Ngoại động từ (săn bắn) đánh lưới -
Panneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ chìa khóa 1.2 Đồng âm Paneton Danh từ giống đực Mỏ chìa khóa Đồng âm Paneton -
Pannetonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự buộc ngói (ở mái nhà, tại những vùng có gió lớn) Danh từ giống đực... -
Pannicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm Panicule Danh từ giống đực pannicule adipeux ) mô mỡ dưới da Đồng âm Panicule -
Panniculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mô mỡ dưới da Danh từ giống cái (y học) viêm mô mỡ dưới da -
Panonceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biển hiệu (treo ở cửa nhà công chứng viên tòa án, cửa khách sạn..) Danh từ giống đực... -
Panophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm nhãn cầu do nhiễm trùng Danh từ giống cái (y học) chứng viêm nhãn cầu... -
Panoplie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang... -
Panoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị Tính từ Nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị Prison panoptique... -
Panorama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) cảnh tầm rộng 1.2 Toàn cảnh Danh từ giống đực (hội họa) cảnh tầm rộng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.