Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parurier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người làm đồ trang sức
Người bán đồ trang sức

Xem thêm các từ khác

  • Parution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản Danh từ giống cái Sự xuất bản Parution d\'un roman sự xuất bản một cuốn...
  • Parvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đạt tới 1.2 Đến; truyền đến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng) Nội động từ Đạt...
  • Parvenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến 1.2 Tính từ 1.3 Mới nổi, hãnh tiến Danh từ giống đực Kẻ...
  • Parvenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parvenu parvenu
  • Parvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trước nhà thờ Danh từ giống đực Sân trước nhà thờ
  • Parèdre

    Danh từ giống đực Phó thị trưởng (Hy Lạp) (sử học) hội thẩm (cổ Hy Lạp)
  • Paré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trang hoàng, trang điểm, tô điểm 1.2 đã chuẩn bị để nấu (thịt) 1.3 đủ phương tiện phòng chống...
  • Paréage

    Danh từ giống đực Như pariage
  • Parégorique

    Tính từ élixir parégorique (dược học) cồn (ngọt) paregoric
  • Parélie

    Danh từ giống cái Như parhélie
  • Parémiologie

    Danh từ giống cái Tục ngữ học
  • Paréo

    Danh từ giống đực Cái xà lỏn (của người Ta-hi-ti)
  • Parésie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt nhẹ
  • Pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bước 1.2 Tiếng bước đi 1.3 Vết chân 1.4 Cách đi, dáng đi 1.5 Ngưỡng (cửa) 1.6 Hẻm núi,...
  • Pas-de-géant

    Danh từ giống đực (không đổi) (thể dục thể thao) đu bước
  • Pas-de porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiền hoa hồng thuê nhà Danh từ giống đực ( không đổi) Tiền hoa hồng thuê...
  • Pasalliote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm rạ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm rạ
  • Pascal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lễ phục sinh 1.2 (thuộc) lễ Thiên di (của người Do Thái) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (vật...
  • Pascal-seconde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) paxcan-giây Danh từ giống đực (khoa đo lường) paxcan-giây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top