Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Parvenir

Mục lục

Nội động từ

Đạt tới
Parvenir au sommet
đạt tới đỉnh
Parvenir à faire quelque chose
(đạt tới chỗ) làm được việc gì
Đến; truyền đến
Faire parvenir des nouvelles
đưa tin tức đến
Livres anciens qui sont parvenus jusqu'à nous
sách cũ truyền đến tận chúng ta
(từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng)
Que de bassesses pour parvenir
biết bao nhiêu cái hèn hạ mới nổi lên được

Xem thêm các từ khác

  • Parvenu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mới nổi, kẻ hãnh tiến 1.2 Tính từ 1.3 Mới nổi, hãnh tiến Danh từ giống đực Kẻ...
  • Parvenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái parvenu parvenu
  • Parvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trước nhà thờ Danh từ giống đực Sân trước nhà thờ
  • Parèdre

    Danh từ giống đực Phó thị trưởng (Hy Lạp) (sử học) hội thẩm (cổ Hy Lạp)
  • Paré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trang hoàng, trang điểm, tô điểm 1.2 đã chuẩn bị để nấu (thịt) 1.3 đủ phương tiện phòng chống...
  • Paréage

    Danh từ giống đực Như pariage
  • Parégorique

    Tính từ élixir parégorique (dược học) cồn (ngọt) paregoric
  • Parélie

    Danh từ giống cái Như parhélie
  • Parémiologie

    Danh từ giống cái Tục ngữ học
  • Paréo

    Danh từ giống đực Cái xà lỏn (của người Ta-hi-ti)
  • Parésie

    Danh từ giống cái (y học) chứng liệt nhẹ
  • Pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bước 1.2 Tiếng bước đi 1.3 Vết chân 1.4 Cách đi, dáng đi 1.5 Ngưỡng (cửa) 1.6 Hẻm núi,...
  • Pas-de-géant

    Danh từ giống đực (không đổi) (thể dục thể thao) đu bước
  • Pas-de porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiền hoa hồng thuê nhà Danh từ giống đực ( không đổi) Tiền hoa hồng thuê...
  • Pasalliote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm rạ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm rạ
  • Pascal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lễ phục sinh 1.2 (thuộc) lễ Thiên di (của người Do Thái) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (vật...
  • Pascal-seconde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) paxcan-giây Danh từ giống đực (khoa đo lường) paxcan-giây
  • Pascale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pascal pascal
  • Pascalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Paxcan (nhà bác học Pháp) Tính từ (thuộc) Paxcan (nhà bác học Pháp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top