- Từ điển Pháp - Việt
Passionné
Mục lục |
Tính từ
đam mê, say mê
Danh từ giống đực
Người đam mê, người say mê
Phản nghĩa
Calme Froid lucide raisonnable
Xem thêm các từ khác
-
Passionnément
Phó từ đam mê, say mê Aimer passionnément yêu say mê -
Passivation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự thụ động hóa 1.2 (kỹ thuật) sự thụ động hóa chống gỉ Danh từ giống... -
Passive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái passif passif -
Passivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thụ động, tính trơ Phó từ Thụ động, tính trơ -
Passoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chao Danh từ giống cái Cái chao -
Passulat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mứt nho Danh từ giống đực Mứt nho -
Passure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Passure en carton ) sự vào bìa (đóng sách) -
Passée
Tính từ giống cái Xem passé -
Past
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn (cho chim mồi) Danh từ giống đực Thức ăn (cho chim mồi) -
Pastel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) màu phấn 1.2 Tranh màu phấn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật học) cây cải... -
Pasteller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) vẽ màu phấn Ngoại động từ (hội họa) vẽ màu phấn -
Pastelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hội họa) họa sĩ màu phấn Danh từ (hội họa) họa sĩ màu phấn -
Pastenague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đuối đuôi mảnh Danh từ giống cái (động vật học) cá đuối đuôi... -
Pasteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn cừu, người chăn súc vật, mục đồng 1.2 (tôn giáo) mục sư 1.3 (đạo Tin lành)... -
Pasteurella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh học) tụ huyết trùng Danh từ giống cái (vi sinh học) tụ huyết trùng -
Pasteurellose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh tụ huyết trùng. Danh từ giống cái (thú y học) bệnh tụ huyết trùng. -
Pasteurien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ Tính từ (thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ Doctrines pasteuriennes... -
Pasteurienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pasteurien pasteurien -
Pasteurisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tiệt trùng (thức ăn lỏng) Danh từ giống đực Máy tiệt trùng (thức ăn lỏng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.