Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patience

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại
Sự kiên trì
(đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
Thán từ
Gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng!
Coi chừng!
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây chút chít tây
Phản nghĩa Brusquerie, exaspération, impatience

Xem thêm các từ khác

  • Patient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên nhẫn, nhẫn nại 1.2 Bền gan, kiên trì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bị động 1.4 Phản nghĩa Fougeux, impatient,...
  • Patiente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patient patient
  • Patienter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên nhẫn 1.2 Phản nghĩa s\'impatienter. Nội động từ Kiên nhẫn Phản nghĩa s\'impatienter.
  • Patin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi trượt (ở giày trượt băng) 1.2 (đường sắt) đế (đường ray) 1.3 (kỹ thuật) 1.4...
  • Patinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự trượt băng; môn trượt băng 1.2 Sự quay trượt (bánh xe) 1.3 Danh...
  • Patine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gỉ đồng 1.2 Lớp hoen Danh từ giống cái Gỉ đồng Lớp hoen
  • Patiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt băng 1.2 (nghĩa rộng) trượt 1.3 Quay trượt (bánh xe) 2 Ngoại động từ 2.1 Phủ một lớp...
  • Patinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con)
  • Patineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ
  • Patineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur
  • Patinoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng
  • Patinot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong...
  • Patio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
  • Patna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) Danh từ giống đực Vải patna (vải in hoa của ấn Độ)
  • Patoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô
  • Patois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ...
  • Patoisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ
  • Patoisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patoisant patoisant
  • Patoiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói thổ ngữ Nội động từ Nói thổ ngữ
  • Patouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tàu thủy cà khổ; tàu thủy ì ạch Danh từ giống đực (thân mật) tàu thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top