Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pelotonneuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) máy cuộn sợi

Xem thêm các từ khác

  • Pelousard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ quen mặt ở trường đua ngựa Danh từ giống đực (thân mật) kẻ quen mặt...
  • Pelouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi cỏ Danh từ giống cái Bãi cỏ Les pelouses d\'un parc các bãi cỏ ở công viên La pelouse d\'un...
  • Peloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất lũ (đất do nước mưa xói từ trên núi xuống) Danh từ giống đực Đất lũ (đất...
  • Pelta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thủy thủ tàu đánh...
  • Peltaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh cầm khiên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) bộ binh cầm khiên...
  • Pelte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pelta 1 1
  • Peltigera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa ý lá đấu Danh từ giống đực (thực vật học) địa ý lá đấu
  • Peltophorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lim sẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây lim sẹt
  • Peluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lông, nhung lông Danh từ giống cái Vải lông, nhung lông
  • Pelucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sổ lông (vải) Nội động từ Sổ lông (vải) L\'étoffe qui peluche vải sổ lông
  • Pelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelucheux pelucheux
  • Pelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sổ lông 1.2 (thực vật học) có lông Tính từ Sổ lông Tissu pelucheux hàng sổ lông (thực vật học)...
  • Pelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ 1.2 (thân mật) quần áo ngoài; áo khoác Danh từ giống cái Vỏ Pelure de pêche vỏ quả đào...
  • Pelusiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chảy gần Pê-lu-dơ ( Péluse, thành phố cổ Ai Cập; nói về một nhánh sông Nin xưa) Tính từ...
  • Pelvien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pelvis Tính từ Xem pelvis Cavité pelvienne khoang chậu
  • Pelvienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pelvien pelvien
  • Pelviennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) vây hông (của cá) Danh từ giống cái ( số nhiều) vây hông (của cá)
  • Pelvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chậu, khung chậu Danh từ giống đực (giải phẫu) chậu, khung chậu
  • Pelvisupport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) khung nâng chậu Danh từ giống đực (y học) khung nâng chậu
  • Pelvitomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở chậu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở chậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top