- Từ điển Pháp - Việt
Perforage
|
Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ
Xem thêm các từ khác
-
Perforant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng Tính từ Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan... -
Perforante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforant perforant -
Perforateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan, đục lỗ 1.2 Danh từ 1.3 Thợ khoan 1.4 Thợ đục lỗ Tính từ Khoan, đục lỗ Marteau perforateur (ngành... -
Perforation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ; lỗ đục (ở thẻ đục... -
Perforatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforateur perforateur -
Perforer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, đục lỗ Ngoại động từ Đục thủng, xuyên thủng,... -
Perforeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh máy đục lỗ (giấy) Danh từ giống đực Người đánh máy đục lỗ (giấy) -
Perforeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái perforatrice perforatrice -
Performance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) thành tích 1.2 ( số nhiều) hiệu năng (của máy bay, của ô tô) Danh từ... -
Performant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu năng rất cao (kỹ thuật, cỗ máy) Tính từ Có hiệu năng rất cao (kỹ thuật, cỗ máy) -
Performante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái performant performant -
Perforé
Tính từ Thủng Intestin perforé ruột thủng đục lỗ Cartes perforées thẻ đục lỗ -
Perfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép tiêm truyền Danh từ giống cái (y học) phép tiêm truyền -
Pergola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn cây Danh từ giống cái Giàn cây -
Pergole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn cây Danh từ giống cái Giàn cây -
Pergélisol
== (địa lý; địa chất) lớp đất đóng băng thường xuyên -
Perhydrolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pehidrola Danh từ giống đực ( hóa học) pehidrola -
Perille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tía tô Danh từ giống đực (thực vật học) cây tía tô -
Periodique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide periodique ) ( hóa học) axit peiodic -
Periplaneta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con gián nhà Danh từ giống cái (động vật học) con gián nhà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.