Xem thêm các từ khác
-
Periplaneta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con gián nhà Danh từ giống cái (động vật học) con gián nhà -
Perlant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Vin perlant ) rượu tăm -
Perle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc trai, hạt trai 1.2 Hột cườm 1.3 (văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng 1.4 Giọt lóng... -
Perler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trau chuốt 1.2 Nội động từ 1.3 Nhỏ giọt 1.4 Thành giọt Ngoại động từ Trau chuốt perler... -
Perleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xát gạo Danh từ giống cái Máy xát gạo -
Perlier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem perle Tính từ Xem perle Industrie perlière công nghiệp hại trai Hu†tre perlière con trai ngọc -
Perlimpinpin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Poudre de perlimpinpin ) bột bách bệnh (của lang băm) -
Perlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học; kỹ thuật) peclit Danh từ giống cái (khoáng vật học; kỹ thuật) peclit -
Perlon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Peclon (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Peclon (sợi tổng hợp) -
Perlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Loài hàu nhỏ 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hút Danh từ giống đực Loài hàu nhỏ... -
Perlure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gợn sừng (nai, hươu) Danh từ giống cái Gợn sừng (nai, hươu) -
Perlèche
Danh từ giống cái (y học) chốc mép -
Permafrost
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pergélisol pergélisol -
Permalloy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pecmaloi (hợp kim) -
Permanence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thường xuyên 1.2 Bộ phận thường trực 1.3 Phản nghĩa Altération, conversion, évolution,... -
Permanencier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thường trực Danh từ Người thường trực -
Permanent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xuyên, thường trực 1.2 Vĩnh cửu, bền lâu, bền 2 Danh từ giống đực 2.1 Ủy viên thường... -
Permanente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái permanent permanent -
Permanenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp Ngoại động từ Uốn tóc bền nếp cho (ai);... -
Permanganate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, dược học) permanganat Danh từ giống đực ( hóa học, dược học) permanganat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.