Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phraséologie

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) ngữ cú
(văn học) lối nói dài dòng

Xem thêm các từ khác

  • Phraséologique

    Tính từ (văn học) dài dòng (ngôn ngữ học) xem phraséologie Dictionnaire phraséologique từ điển ngữ cú
  • Phratriarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng bào tộc Danh từ giống đực (sử học) trưởng bào tộc
  • Phratrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dân tộc học; (sử học)) bào tộc Danh từ giống cái (dân tộc học; (sử học)) bào tộc
  • Phreatia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lan Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lan
  • Phryane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu bao (bộ cánh lông) Danh từ giống cái (động vật học) sâu bao (bộ...
  • Phrygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) (sử...
  • Phrygienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái phrygien phrygien
  • Phrynium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá dong Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá dong
  • Phréatique

    Tính từ (thuộc) giếng Nappe phréatique (địa lý, địa chất) lớp nước giếng
  • Phrénique

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành Centre phrénique trung tâm cơ hoành
  • Phrénologie

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) khoa tướng sọ
  • Phrénologique

    Tính từ Xem phrénologie
  • Phtalamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalamit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalamit
  • Phtalazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ftalazin Danh từ giống cái ( hóa học) ftalazin
  • Phtalide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalit
  • Phtalimide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalimit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalimit
  • Phtalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) ftalic Tính từ ( hóa học) ftalic Acide phtalique axit ftalic
  • Phtalurique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide phtalurique ( hóa học) axit ftaluric
  • Phtalyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalila Danh từ giống đực ( hóa học) ftalila
  • Phtaléine

    Danh từ giống cái (hóa học) ftalein
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top