Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Phyllophage

Mục lục

Tính từ

Ăn lá
Insecte phyllophage
sâu ăn lá

Xem thêm các từ khác

  • Phyllopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân lá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ chân...
  • Phyllorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ lá Danh từ giống cái (thực vật học) rễ lá Théorie de la phyllorhize...
  • Phyllosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng lá (của tôm rồng) Danh từ giống đực (động vật học) ấu...
  • Phyllostachys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trúc sào Danh từ giống đực (thực vật học) cây trúc sào
  • Phyllotavie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) kiểu xếp lá Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu xếp lá
  • Phylloxéra

    Danh từ giống đực (động vật học) rệp lá khô Rệp rễ nho; bệnh rệp rễ (của nho)
  • Phylloxérien

    Tính từ Xem phylloxéra
  • Phylloxérique

    Tính từ Xem phylloxéra
  • Phylloxéré

    Tính từ Bị rệp rễ Vignes phylloxérées nho bị rệp rễ
  • Phyllule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sẹo lá Danh từ giống cái (thực vật học) sẹo lá
  • Phylogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • Phylogénie

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • Phylogénique

    Tính từ (sinh vật học) phát sinh loài
  • Phylogénétique

    Tính từ (sinh vật học) phát sinh loài
  • Phylum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng
  • Phylétique

    Tính từ (sinh vật học) xem phylum
  • Phymatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh lao phổi Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh...
  • Phymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh lao phổi Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bệnh...
  • Physalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sứa ống ngứa Danh từ giống cái (động vật học) sứa ống ngứa
  • Physalis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm bóp Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm bóp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top