- Từ điển Pháp - Việt
Pif!
Xem thêm các từ khác
-
Pifer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ piffer piffer -
Piffard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to mũi Danh từ giống đực (thông tục) người to mũi -
Piffer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Ne pas pouvoir piffer quelqu\'un ) ghét cay ghét đắng ai -
Pifferano
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pifferari ) nghệ sĩ thổi sáo (ý) -
Piffero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo ý Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo ý -
Piffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa dát vàng Danh từ giống đực Búa dát vàng -
Pifomètre
Danh từ giống đực (thân mật) Au pifomètre ước lượng phỏng chừng -
Pigamon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thổ hoàng liên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thổ hoàng... -
Pige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo 1.2 (thông tục) năm; tuổi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ... -
Pigeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu 1.2 Nắm bột nhào thạch cao 1.3 Cục đá lẫn trong vôi Danh từ giống đực Chim... -
Pigeonite
Mục lục 1 (khoáng vật học) pijonit (khoáng vật học) pijonit -
Pigeonnant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Gorge pigeonnante ) (thân mật) ngực to và tròn (của phụ nữ) -
Pigeonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pigeonnant pigeonnant -
Pigeonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ câu mái Danh từ giống cái Bồ câu mái -
Pigeonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu non 1.2 (thân mật) chàng thanh niên khờ khạo dễ bị lừa Danh từ giống đực Bồ... -
Pigeonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (thân mật) cho vào tròng, lừa Ngoại động từ Trát thạch cao (thân mật)... -
Pigeonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa... -
Piger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo) 1.2 (thông tục) hiểu 1.3 Nhìn, ngắm 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Pigiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) được trả theo dòng (nhà báo) 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà báo... -
Pigment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất sắc, sắc tố 1.2 Chất màu (để chế sơn...) Danh từ giống đực (sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.