Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pif!

Mục lục

Thán từ

(thường pif! pif!) bốp!

Xem thêm các từ khác

  • Pifer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ piffer piffer
  • Piffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to mũi Danh từ giống đực (thông tục) người to mũi
  • Piffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Ne pas pouvoir piffer quelqu\'un ) ghét cay ghét đắng ai
  • Pifferano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pifferari ) nghệ sĩ thổi sáo (ý)
  • Piffero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo ý Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo ý
  • Piffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa dát vàng Danh từ giống đực Búa dát vàng
  • Pifomètre

    Danh từ giống đực (thân mật) Au pifomètre ước lượng phỏng chừng
  • Pigamon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thổ hoàng liên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thổ hoàng...
  • Pige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo 1.2 (thông tục) năm; tuổi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ...
  • Pigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim bồ câu 1.2 Nắm bột nhào thạch cao 1.3 Cục đá lẫn trong vôi Danh từ giống đực Chim...
  • Pigeonite

    Mục lục 1 (khoáng vật học) pijonit (khoáng vật học) pijonit
  • Pigeonnant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Gorge pigeonnante ) (thân mật) ngực to và tròn (của phụ nữ)
  • Pigeonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pigeonnant pigeonnant
  • Pigeonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ câu mái Danh từ giống cái Bồ câu mái
  • Pigeonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu non 1.2 (thân mật) chàng thanh niên khờ khạo dễ bị lừa Danh từ giống đực Bồ...
  • Pigeonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (thân mật) cho vào tròng, lừa Ngoại động từ Trát thạch cao (thân mật)...
  • Pigeonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực Chuồng bồ câu (nghĩa đen) nghĩa...
  • Piger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo) 1.2 (thông tục) hiểu 1.3 Nhìn, ngắm 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Pigiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) được trả theo dòng (nhà báo) 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà báo...
  • Pigment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất sắc, sắc tố 1.2 Chất màu (để chế sơn...) Danh từ giống đực (sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top