Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Piquier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) lính cầm giáo

Xem thêm các từ khác

  • Piquoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim trổ Danh từ giống đực Kim trổ
  • Piquée

    Tính từ giống cái Xem piqué
  • Piqûre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết châm 1.2 Vết đốt, vết cắn 1.3 Sự tiêm; mũi tiêm 1.4 Lỗ (nhỏ) 1.5 Chấm lấm tấm (trên...
  • Piranha

    Mục lục 1 Bản mẫu:Piranha 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá răng đao Bản mẫu:Piranha Danh từ giống đực (động...
  • Pirate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cướp biển 1.2 Tàu cướp biển 1.3 (nghĩa bóng) tên cướp của 1.4 Tính từ Danh từ giống...
  • Pirater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (làm nghề) cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Nội động từ (làm nghề) cướp biển...
  • Piraterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề cướp biển 1.2 (nghĩa bóng) sự cướp của Danh từ giống cái Nghề cướp biển (nghĩa...
  • Piraya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực piranha piranha
  • Pire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu hơn, tệ hơn 1.2 Xấu nhất, tệ nhất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái xấu nhất, cái tệ nhất 1.5...
  • Piriculariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh đạo ôn (của...
  • Piriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả lê Tính từ (có) hình quả lê Tête piriforme đầu hình quả lê
  • Pirogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền độc mộc Danh từ giống cái Thuyền độc mộc
  • Piroguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chèo thuyền độc mộc Danh từ giống đực Người chèo thuyền độc mộc
  • Pirojki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) bánh rán Danh từ giống đực ( số nhiều) bánh rán
  • Pirole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lá lê 1.2 Đồng âm Pyrrol. Danh từ giống cái (thực vật học) cây lá...
  • Pironneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng đánh sò Danh từ giống đực Xuồng đánh sò
  • Piroplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; (thú y học)) bệnh trùng lê Danh từ giống cái (y học; (thú y học)) bệnh trùng lê
  • Pirouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên) 1.2 (nghĩa bóng) sự thay đổi ý...
  • Pirouettement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vòng xoay tròn liên tiếp Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Pirouetter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay vòng tròn Nội động từ Xoay vòng tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top