- Từ điển Pháp - Việt
Piscicultrice
Xem thêm các từ khác
-
Pisciculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá Danh từ giống cái Nghề nuôi cá -
Pisciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cá Tính từ (có) hình cá -
Piscinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở ao ương cá Tính từ Ở ao ương cá -
Piscinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piscinal piscinal -
Piscine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bể bơi 1.2 Ao ương cá 1.3 (tôn giáo) chậu quán tẩy Danh từ giống cái Bể bơi Ao ương cá... -
Piscivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn cá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật ăn cá Tính từ Ăn cá Animal piscivore động vật ăn cá Danh... -
Pise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cua nhện Danh từ giống cái (động vật học) cua nhện -
Piser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nén (đất để xây nhà) Ngoại động từ Nén (đất để xây nhà) -
Piseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén -
Piseyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây đất nén Danh từ giống đực Thợ xây đất nén -
Pisiforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương đậu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (giải phẫu) xương đậu Tính... -
Pisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ nén đất Danh từ giống đực Vồ nén đất -
Pisolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu -
Pisolithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) đá hạt đậu Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) đá hạt đậu -
Pisolithique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire... -
Pisolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Tính từ (địa lý, địa chất) (gồm đá) hạt đậu Calcaire... -
Pison
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pisoir pisoir -
Pissalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắm cá Danh từ giống đực Mắm cá -
Pissang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối Danh từ giống đực (thực vật học) cây chuối -
Pissat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đái (lừa, ngựa...) Danh từ giống đực Nước đái (lừa, ngựa...) Pissat d\'âne nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.