Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pleurétique

Mục lục

Tính từ

(y học) viêm màng phổi
Souffle pleurétique
tiếng thổi viêm màng phổi

Danh từ

(y học) người viêm màng phổi

Xem thêm các từ khác

  • Pleutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hèn nhát 1.2 Tính từ 1.3 Hèn nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux. Danh từ giống đực Người...
  • Pleutrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hèn nhát 1.2 Việc hèn 1.3 Phản nghĩa Courage. Danh từ giống cái Tính hèn nhát Việc hèn...
  • Pleuvasser

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (thân mật) mưa lất phất Không ngôi (thân mật) mưa lất phất
  • Pleuviner

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 (thân mật) mưa lất phất Động từ không ngôi (thân mật) mưa lất phất
  • Pleuvoir

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Mưa 2 Nội động từ 2.1 Rơi xuống như mưa 2.2 Đến dồn dập Động từ không ngôi Mưa...
  • Pleuvoter

    Mục lục 1 Động từ không ngôi Động từ không ngôi pleuvasser pleuvasser
  • Plexiglas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh plexi, thủy tinh hữu cơ Danh từ giống đực (kỹ thuật) thủy tinh...
  • Plexus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đám rối Danh từ giống đực (giải phẫu) đám rối Plexus nerveux đám rối...
  • Pleyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (bằng cành cây), chạc Danh từ giống đực Dây buộc (bằng cành cây), chạc
  • Pli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp 1.2 Nếp nhăn 1.3 (địa lý; địa chất) nếp uốn 1.4 Phong bì 1.5 Thư 1.6 (đánh bài) (đánh...
  • Pli-faille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nếp uốn phay Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nếp uốn...
  • Pliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ gấp 1.2 Dễ uốn Tính từ Dễ gấp Dễ uốn
  • Pliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gấp Danh từ giống đực Sự gấp Pliage du linge sự gấp quần áo Pliage des feuilles imprimées...
  • Pliant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp (được) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ghế xếp Tính từ Gấp (được) Chaise pliante ghế xếp mètre...
  • Pliante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pliant pliant
  • Plicatipenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ) Tính từ (động vật học) có thể gập cánh (sâu bọ)
  • Plie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn sao Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn sao
  • Pliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pliage pliage
  • Plier

    Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Gấp 1.2 Uốn; co 2 Nội động từ 2.1 Cong xuống 2.2 Phục tùng 2.3 Rút lui Ngọai động từ Gấp...
  • Plieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gấp Danh từ giống đực Người gấp Plieur de journaux người gấp báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top