- Từ điển Pháp - Việt
Poivron
Xem thêm các từ khác
-
Poivrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ giống đực (thông tục) người say rượu -
Poix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính, nhựa Danh từ giống cái Nhựa dính, nhựa -
Poker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài poke Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài poke -
Polacre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền buồm vuông ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Polaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pôle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) đường cực; mặt cực Tính từ Xem pôle Cercle polaire vòng... -
Polaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18) Danh từ giống đực... -
Polar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiểu thuyết trinh thám Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Polarisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân cực Tính từ (vật lý học) có thể phân cực -
Polarisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Phản nghĩa Dépolarisant. Tính từ (vật lý học) phân cực Phản nghĩa Dépolarisant. -
Polarisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polarisant polarisant -
Polarisateur
Mục lục 1 Tính từ giống đực, danh từ giống đực Tính từ giống đực, danh từ giống đực polariseur polariseur -
Polarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân cực 1.2 (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolarisation.... -
Polariscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm phân cực Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm phân cực -
Polariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolariser. Ngoại động... -
Polariseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kính phân cực; máy phân cực Tính... -
Polarographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy cực phổ Danh từ giống đực ( hóa học) máy cực phổ -
Polarographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phương pháp cực phổ Danh từ giống cái ( hóa học) phương pháp cực phổ -
Polastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò hàn ống Danh từ giống đực Lò hàn ống -
Polatouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc bay Danh từ giống đực (động vật học) sóc bay -
Polder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ponđe, đất lấn biển ( Hà lan) Danh từ giống đực Ponđe, đất lấn biển ( Hà lan)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.