Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polybase

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) polibazơ

Xem thêm các từ khác

  • Polybasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) Tính từ ( hóa học) polybase polybase Acide polybasique ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) polixit
  • Polybasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polibazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polibazit
  • Polycarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cóc mẩn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cóc mẩn
  • Polycarpien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ polycarpique polycarpique
  • Polycarpienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polycarpien polycarpien polycarpique polycarpique
  • Polycarpique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhiều lá noãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; thực vật học) bộ nhiều...
  • Polycarpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cóc mẩn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cóc mẩn
  • Polycentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết nhiều trung tâm (lãnh đạo) Danh từ giống đực (chính trị) thuyết nhiều...
  • Polycholie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tiết nhiều mặt Danh từ giống cái (y học) chứng tiết nhiều mặt
  • Polychromatophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng hồng cầu bắt nhiều màu Danh từ giống cái (y học) hiện tượng hồng...
  • Polychrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều màu Tính từ (có) nhiều màu Statue polychrome tượng nhiều màu
  • Polychromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều màu Danh từ giống cái Tính nhiều màu
  • Polychromisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính cho sắc tố nhiều màu (vi khuẩn) Danh từ giống đực Tính cho sắc tố nhiều màu (vi...
  • Polyclades

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ ruột nhiều nhánh (giun giẹp) Danh từ giống đực ( số...
  • Polyclinique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh viện đa khoa Danh từ giống cái Bệnh viện đa khoa
  • Polycondensat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất đa trùng ngưng Danh từ giống đực ( hóa học) chất đa trùng ngưng
  • Polycondensation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đa trùng ngưng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đa trùng ngưng
  • Polycopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in sao Danh từ giống cái Thuật in sao
  • Polycopier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In sao Ngoại động từ In sao
  • Polycopiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người in sao Danh từ giống đực Người in sao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top