- Từ điển Pháp - Việt
Polycarpienne
Xem thêm các từ khác
- 
                                PolycarpiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhiều lá noãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; thực vật học) bộ nhiều...
- 
                                PolycarponMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cóc mẩn Danh từ giống đực (thực vật học) cây cóc mẩn
- 
                                PolycentrismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết nhiều trung tâm (lãnh đạo) Danh từ giống đực (chính trị) thuyết nhiều...
- 
                                PolycholieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tiết nhiều mặt Danh từ giống cái (y học) chứng tiết nhiều mặt
- 
                                PolychromatophilieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hiện tượng hồng cầu bắt nhiều màu Danh từ giống cái (y học) hiện tượng hồng...
- 
                                PolychromeMục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều màu Tính từ (có) nhiều màu Statue polychrome tượng nhiều màu
- 
                                PolychromieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều màu Danh từ giống cái Tính nhiều màu
- 
                                PolychromismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính cho sắc tố nhiều màu (vi khuẩn) Danh từ giống đực Tính cho sắc tố nhiều màu (vi...
- 
                                PolycladesMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ ruột nhiều nhánh (giun giẹp) Danh từ giống đực ( số...
- 
                                PolycliniqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh viện đa khoa Danh từ giống cái Bệnh viện đa khoa
- 
                                PolycondensatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất đa trùng ngưng Danh từ giống đực ( hóa học) chất đa trùng ngưng
- 
                                PolycondensationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đa trùng ngưng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đa trùng ngưng
- 
                                PolycopieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in sao Danh từ giống cái Thuật in sao
- 
                                PolycopierMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In sao Ngoại động từ In sao
- 
                                PolycopisteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người in sao Danh từ giống đực Người in sao
- 
                                PolycordeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn nhiều dây (dùng vĩ mà gảy) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
- 
                                PolycorieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiều lỗ ngươi Danh từ giống cái (y học) chứng nhiều lỗ ngươi
- 
                                PolycraseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) policra Danh từ giống cái (khoáng vật học) policra
- 
                                PolycultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) chế độ đa canh Danh từ giống cái (nông nghiệp) chế độ đa canh
- 
                                PolycycliqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) nhiều vòng 1.2 (điện học) (thuộc) nhiều chu kỳ Tính từ ( hóa học) (có) nhiều vòng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                