- Từ điển Pháp - Việt
Polydystrophie
Xem thêm các từ khác
- 
                                PolyembryonieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi Danh từ giống cái (sinh vật học) hiện tượng nhiều...
- 
                                PolyergueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kiến chủ nô Danh từ giống đực (động vật học) kiến chủ nô
- 
                                PolyesterMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) polieste Danh từ giống đực ( hóa học) polieste
- 
                                PolyfibromatoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u xơ lan rộng Danh từ giống cái (y học) bệnh u xơ lan rộng
- 
                                PolygalaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây viễn chí Danh từ giống đực (thực vật học) cây viễn chí
- 
                                PolygameMục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhiều vợ; người nhiều chồng 1.2 Tính từ 1.3 Nhiều vợ; nhiều chồng 1.4 (thực vật học) tạp...
- 
                                PolygamieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nhiều vợ; chế độ nhiều chồng 1.2 (thực vật học) tính tạp hoa 1.3 (động vật...
- 
                                PolyglobulieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng hồng cầu Danh từ giống cái (y học) chứng tăng hồng cầu
- 
                                PolyglotteMục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) nhiều thứ tiếng 1.2 Biết nhiều thứ tiếng 1.3 Danh từ 1.4 Người biết nhiều thứ tiếng 1.5...
- 
                                PolyglycolMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) poliglicola Danh từ giống đực ( hóa học) poliglicola
- 
                                PolygonalMục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) nhiều cạnh Tính từ (toán học) (có) nhiều cạnh
- 
                                PolygonaleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polygonal polygonal
- 
                                PolygonalesMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bộ rau răm Danh từ giống cái (thực vật học) bộ rau răm
- 
                                PolygonationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đo đa giác (đo đạc) Danh từ giống cái Phép đo đa giác (đo đạc)
- 
                                PolygonatomMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh
- 
                                PolygonatumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng tinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng tinh
- 
                                PolygoneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình nhiều cạnh, (hình) đa giác Danh từ giống đực (toán học) hình nhiều cạnh,...
- 
                                PolygonumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nghể Danh từ giống đực (thực vật học) cây nghể
- 
                                PolygrapheMục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả (viết) nhiều thể loại 1.2 (nghĩa xấu) nhà văn thập cẩm Danh từ Tác giả (viết) nhiều thể...
- 
                                PolygraphieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu sách tạp (trong thư viện) Danh từ giống cái Khu sách tạp (trong thư viện)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                