Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pomperie

Mục lục

Danh từ giống cái

Trạm bơm dầu lửa

Xem thêm các từ khác

  • Pompette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men Tính từ (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men...
  • Pompeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bơm hố phân 1.2 Thợ bơm dầu mỏ Danh từ Thợ bơm hố phân Thợ bơm dầu mỏ
  • Pompeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pompeux pompeux
  • Pompeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) long trọng, tráng lệ Phó từ Hoa mỹ, khoa trương (từ...
  • Pompeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) long trọng; tráng lệ Tính từ Hoa mỹ, khoa trương Style pompeux...
  • Pompier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội viên cứu hỏa 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả 1.3 Thợ sửa quần...
  • Pompile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò đất Danh từ giống đực (động vật học) tò vò đất
  • Pompiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên trạm xăng 1.2 (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ) Danh từ Nhân viên trạm...
  • Pompiérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương
  • Pompon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp (len, tơ, để trang trí) 2 Tính từ không đổi 2.1 Rose pompon hồng cúc (loại hồng hoa...
  • Pomponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang điểm công phu Ngoại động từ Trang điểm công phu Pomponner une mariée trang điểm công phu...
  • Pompéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Pom-pê-i (ý) 1.2 (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử...
  • Ponant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phía tây Danh từ giống đực (văn học) phía tây Plaine qui s\'enfuie vers le ponant...
  • Ponantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Côtes ponantaises bờ biển phía tây
  • Ponantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponantais ponantais
  • Ponce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực dầu (để đánh dấu vải) Danh từ giống cái pierre ponce ponce Mực dầu (để đánh dấu...
  • Ponceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu một nhịp 1.2 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.3 Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu...
  • Poncelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ponxelet (đơn vị công suất) Danh từ giống đực (vật lý học) ponxelet (đơn...
  • Poncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn bằng đá bọt 1.2 Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim...
  • Ponceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mài (bằng) đá bọt Danh từ Thợ mài (bằng) đá bọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top