- Từ điển Pháp - Việt
Ponantais
Xem thêm các từ khác
- 
                                PonantaiseMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponantais ponantais
- 
                                PonceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực dầu (để đánh dấu vải) Danh từ giống cái pierre ponce ponce Mực dầu (để đánh dấu...
- 
                                PonceauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu một nhịp 1.2 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.3 Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu...
- 
                                PonceletMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ponxelet (đơn vị công suất) Danh từ giống đực (vật lý học) ponxelet (đơn...
- 
                                PoncerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn bằng đá bọt 1.2 Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim...
- 
                                PonceurMục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mài (bằng) đá bọt Danh từ Thợ mài (bằng) đá bọt
- 
                                PonceuseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài (bằng) đá bọt 1.2 Tính từ giống cái Danh từ giống cái Máy mài (bằng) đá bọt...
- 
                                PonceuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Có cấu trúc đá bọt dùng để mài Tính từ ponce ponce Có cấu trúc đá bọt dùng để mài
- 
                                PonchoMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chăn choàng (khoét lỗ ở giữa để chui đầu, ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Chăn choàng...
- 
                                PoncifMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản hình châm kim (để rập lên giấy hoặc vải mà tô hình) 1.2 Tác phẩm sáo; đề tài...
- 
                                PonctionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chọc, sự chọc hút 1.2 Sự trích tiền Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự...
- 
                                PonctionnerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) chọc, chọc hút Ngoại động từ (y học) chọc, chọc hút
- 
                                PonctuageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lốm đốm đen (ở lò gốm khi ra lò) Danh từ giống đực Vết lốm đốm đen (ở lò...
- 
                                PonctualitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đúng giờ 2 Phản nghĩa 2.1 Inexactitude Danh từ giống cái Tính đúng giờ Phản nghĩa Inexactitude
- 
                                PonctuateurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người kiểm diện (các thầy tu, trong buổi lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
- 
                                PonctuationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chấm câu; dấu chấm câu 1.2 (thực vật học) điểm Danh từ giống cái Sự chấm câu;...
- 
                                PonctuelMục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian 1.2 Có hình điểm Tính từ Đúng giờ; đúng thời gian Un écolier ponctuel cậu...
- 
                                PonctuelleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponctuel ponctuel
- 
                                PonctuellementMục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giờ; đúng thời gian Phó từ Đúng giờ; đúng thời gian Répondre ponctuellement aux lettres [[re�ues]]...
- 
                                PonctuerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấm câu 1.2 Đánh dấu 1.3 Nội động từ 1.4 Bị lốm đốm đen (đồ gốm) Ngoại động từ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                