Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ponctuer

Mục lục

Ngoại động từ

Chấm câu
Ponctuer un manuscrit
chấm câu một bản thảo
Đánh dấu
Ponctuer chaque mot d'un geste
đánh dấu mỗi từ bằng một cử chỉ
Nội động từ
Bị lốm đốm đen (đồ gốm)

Xem thêm các từ khác

  • Pondaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa đẻ (của chim) Danh từ giống cái Mùa đẻ (của chim)
  • Pondeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ 2 Danh từ giống đực 2.1 (nghĩa bóng; thân mật) người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều...
  • Pondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái đẻ Danh từ giống cái Mái đẻ Une bonne pondeuse một mái đẻ tốt
  • Pondoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ đẻ (của gà) Danh từ giống đực Ổ đẻ (của gà)
  • Pondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẻ (trứng) 1.2 (nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra Ngoại động từ Đẻ (trứng) Poule...
  • Pondérable

    Tính từ Cân được; có trọng lượng Fluide pondérable chất lỏng cân được
  • Pondéral

    Tính từ (thuộc) trọng lượng Analyse pondérale phân tích trọng lượng
  • Pondération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối 1.2 Sự cân bằng 1.3 Sự điềm tĩnh 1.4 (kinh tế)...
  • Pondéreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) hàng nặng Tính từ Nặng Marchandises pondéreuses hàng hóa nặng...
  • Poney

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poney 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ngựa giống nhỏ Bản mẫu:Poney Danh từ giống đực Ngựa giống nhỏ
  • Pongiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn Danh từ (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn
  • Pongitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nhói, đau như châm Tính từ (y học) đau nhói, đau như châm
  • Pongitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pongitif pongitif
  • Pongé

    Danh từ giống đực Vải sồi
  • Ponor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vực Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vực
  • Ponose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc do mệt Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc do mệt
  • Pont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu 1.2 Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) 1.3 Boong (tàu thủy)...
  • Pont-aqueduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu máng Danh từ giống đực Cầu máng
  • Pont-levis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cầu rút, cầu cất Danh từ giống đực (sử học) cầu rút, cầu cất
  • Pontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự bắc cầu tạm 1.2 Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top