Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pondre

Mục lục

Ngoại động từ

Đẻ (trứng)
Poule qui pond de gros oeufs
con gà đẻ trứng to
Elle pondait un enfant tous les ans
(thực vật học; nghĩa xấu) mỗi năm chị ta đẻ một con
(nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
Pondre un roman
đẻ ra một tiểu thuyết

Xem thêm các từ khác

  • Pondérable

    Tính từ Cân được; có trọng lượng Fluide pondérable chất lỏng cân được
  • Pondéral

    Tính từ (thuộc) trọng lượng Analyse pondérale phân tích trọng lượng
  • Pondération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối 1.2 Sự cân bằng 1.3 Sự điềm tĩnh 1.4 (kinh tế)...
  • Pondéreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) hàng nặng Tính từ Nặng Marchandises pondéreuses hàng hóa nặng...
  • Poney

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poney 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ngựa giống nhỏ Bản mẫu:Poney Danh từ giống đực Ngựa giống nhỏ
  • Pongiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn Danh từ (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn
  • Pongitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nhói, đau như châm Tính từ (y học) đau nhói, đau như châm
  • Pongitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pongitif pongitif
  • Pongé

    Danh từ giống đực Vải sồi
  • Ponor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vực Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vực
  • Ponose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc do mệt Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc do mệt
  • Pont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu 1.2 Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) 1.3 Boong (tàu thủy)...
  • Pont-aqueduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu máng Danh từ giống đực Cầu máng
  • Pont-levis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cầu rút, cầu cất Danh từ giống đực (sử học) cầu rút, cầu cất
  • Pontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự bắc cầu tạm 1.2 Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy) Danh từ giống...
  • Ponte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ trứng 1.2 Mùa đẻ trứng 1.3 Lứa trứng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (đánh bài) (đánh...
  • Pontederia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo Mỹ
  • Ponter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đóng boong (tàu) 1.2 Bắc cầu qua 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền) 1.4 Nội...
  • Pontet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) vành che cò (súng) Danh từ giống đực (quân sự) vành che cò (súng)
  • Ponticule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cầu tai Danh từ giống đực (giải phẫu) cầu tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top