- Từ điển Pháp - Việt
Pondre
|
Ngoại động từ
Đẻ (trứng)
(nghĩa bóng; thân mật) sản xuất, đẻ ra
Xem thêm các từ khác
-
Pondérable
Tính từ Cân được; có trọng lượng Fluide pondérable chất lỏng cân được -
Pondéral
Tính từ (thuộc) trọng lượng Analyse pondérale phân tích trọng lượng -
Pondération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối 1.2 Sự cân bằng 1.3 Sự điềm tĩnh 1.4 (kinh tế)... -
Pondéreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) hàng nặng Tính từ Nặng Marchandises pondéreuses hàng hóa nặng... -
Poney
Mục lục 1 Bản mẫu:Poney 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Ngựa giống nhỏ Bản mẫu:Poney Danh từ giống đực Ngựa giống nhỏ -
Pongiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn Danh từ (thể dục thể thao) cầu thủ bóng bàn -
Pongitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nhói, đau như châm Tính từ (y học) đau nhói, đau như châm -
Pongitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pongitif pongitif -
Pongé
Danh từ giống đực Vải sồi -
Ponor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vực Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vực -
Ponose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm độc do mệt Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm độc do mệt -
Pont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu 1.2 Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất) 1.3 Boong (tàu thủy)... -
Pont-aqueduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu máng Danh từ giống đực Cầu máng -
Pont-levis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cầu rút, cầu cất Danh từ giống đực (sử học) cầu rút, cầu cất -
Pontage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) sự bắc cầu tạm 1.2 Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy) Danh từ giống... -
Ponte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ trứng 1.2 Mùa đẻ trứng 1.3 Lứa trứng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (đánh bài) (đánh... -
Pontederia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo Mỹ -
Ponter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đóng boong (tàu) 1.2 Bắc cầu qua 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền) 1.4 Nội... -
Pontet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) vành che cò (súng) Danh từ giống đực (quân sự) vành che cò (súng) -
Ponticule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cầu tai Danh từ giống đực (giải phẫu) cầu tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.