- Từ điển Pháp - Việt
Poriforme
Xem thêm các từ khác
-
Porion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) Danh từ giống đực Đốc công (ở mỏ than, mỏ dầu) -
Porno
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) viết tắt của pornographique Tính từ (thân mật) viết tắt của pornographique Film porno phim... -
Pornocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính quyền cung nữ Danh từ giống cái (sử học) chính quyền cung nữ -
Pornographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết văn khiêu dâm 1.2 Tính từ 1.3 (về) văn khiêu dâm Danh từ Nhà viết văn khiêu dâm Tính từ (về)... -
Pornographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất khiêu dâm (về (văn học), nghệ thuật) 1.2 Tác phẩm khiêu dâm; dâm thư Danh từ... -
Pornographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêu dâm Tính từ Khiêu dâm écrit pornographique bài viết khiêu dâm -
Porogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh lỗ Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh lỗ -
Poroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soi lỗ chân lông (để nhận dạng) Danh từ giống cái Phép soi lỗ chân lông (để nhận... -
Porose
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Porose cérébrale (y học) hiện tượng rỗ não tử thi -
Porosité
Danh từ giống cái Trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp độ hổng, độ xốp -
Porpezite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) popezit Danh từ giống cái (khoáng vật học) popezit -
Porphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofin Danh từ giống cái ( hóa học) pofin -
Porphyra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo ca, rau cao Danh từ giống đực (thực vật học) tảo ca, rau cao -
Porphyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pofia 1.2 (dược học) cối nghiền (thuốc) Danh từ giống đực (khoáng vật... -
Porphyrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rối loạn chuyển hóa pofirin Danh từ giống cái (y học) rối loạn chuyển hóa pofirin -
Porphyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofirin Danh từ giống cái ( hóa học) pofirin -
Porphyrinurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pofirin Danh từ giống cái (y học) chứng đái pofirin -
Porphyrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim xít Danh từ giống đực (động vật học) chim xít -
Porphyrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porphyre Tính từ Xem porphyre Gisement porphyrique mỏ pofia -
Porphyriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) nghiền (thành bột) rất mịn Ngoại động từ (dược học) nghiền (thành bột)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.