Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poroscopie

Mục lục

Danh từ giống cái

Phép soi lỗ chân lông (để nhận dạng)

Xem thêm các từ khác

  • Porose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Porose cérébrale (y học) hiện tượng rỗ não tử thi
  • Porosité

    Danh từ giống cái Trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp độ hổng, độ xốp
  • Porpezite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) popezit Danh từ giống cái (khoáng vật học) popezit
  • Porphine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofin Danh từ giống cái ( hóa học) pofin
  • Porphyra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo ca, rau cao Danh từ giống đực (thực vật học) tảo ca, rau cao
  • Porphyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pofia 1.2 (dược học) cối nghiền (thuốc) Danh từ giống đực (khoáng vật...
  • Porphyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rối loạn chuyển hóa pofirin Danh từ giống cái (y học) rối loạn chuyển hóa pofirin
  • Porphyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pofirin Danh từ giống cái ( hóa học) pofirin
  • Porphyrinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pofirin Danh từ giống cái (y học) chứng đái pofirin
  • Porphyrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim xít Danh từ giống đực (động vật học) chim xít
  • Porphyrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem porphyre Tính từ Xem porphyre Gisement porphyrique mỏ pofia
  • Porphyriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) nghiền (thành bột) rất mịn Ngoại động từ (dược học) nghiền (thành bột)...
  • Porphyroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ban biến tinh Danh từ giống đực (khoáng vật học) ban biến tinh
  • Porphyrogénète

    Tính từ (sử học) sinh lúc phụ hoàng còn trị vì (hoàng tử)
  • Porphyroïde

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng pofia
  • Porphytite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pofirit Danh từ giống đực (khoáng vật học) pofirit
  • Porque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sườn tăng cường Danh từ giống cái (hàng hải) sườn tăng cường
  • Porreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏi tây Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tỏi tây
  • Porrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây tỏi tây non Danh từ giống cái Cây tỏi tây non
  • Porridge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháo yến mạch Danh từ giống đực Cháo yến mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top