Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Porphyrogénète

Tính từ

(sử học) sinh lúc phụ hoàng còn trị vì (hoàng tử)

Xem thêm các từ khác

  • Porphyroïde

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng pofia
  • Porphytite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pofirit Danh từ giống đực (khoáng vật học) pofirit
  • Porque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sườn tăng cường Danh từ giống cái (hàng hải) sườn tăng cường
  • Porreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏi tây Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tỏi tây
  • Porrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây tỏi tây non Danh từ giống cái Cây tỏi tây non
  • Porridge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cháo yến mạch Danh từ giống đực Cháo yến mạch
  • Port

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảng 1.2 Thành phố cảng 1.3 Nơi nghỉ, chỗ yên thân 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự mang, sự...
  • Port-salut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát poxaluy Danh từ giống đực Pho mát poxaluy
  • Portable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mặc 1.2 Mang theo được, xách tay 1.3 (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định)...
  • Portage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vác 1.2 Khúc sông phải chuyển tải Danh từ giống đực Sự vác Frais de portage tiền thuê...
  • Portail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa chính (nhà thờ, lâu đài) Danh từ giống đực Cửa chính (nhà thờ, lâu đài)
  • Portal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc tĩnh mạch cửa Tính từ (giải phẫu) thuộc tĩnh mạch cửa Hypertension portale sự...
  • Portale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portal portal
  • Portance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (không) lực nâng Danh từ giống cái (không) lực nâng
  • Portant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang, chịu tải 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quai (hòm) 1.4 (sân khấu) cái chống phông 1.5 Cọc chèo Tính...
  • Portante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portant portant
  • Portatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang theo được, xách tay Tính từ Mang theo được, xách tay Poste de radio portatif đài xách tay
  • Portative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portatif portatif
  • Porte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa 1.2 (địa lý, địa chất) hẻm 1.3 Tính từ Danh từ giống cái Cửa Porte d\'entrée cửa...
  • Porte-affiches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bảng yết thị Danh từ giống đực ( không đổi) Bảng yết thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top