Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poto-poto

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Bùn bãi sú vẹt

Xem thêm các từ khác

  • Potologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đồ uống Danh từ giống cái Khoa đồ uống
  • Potologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ potologie potologie
  • Potomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cuồng uống; cơn thèm uống Danh từ giống cái (y học) chứng cuồng uống; cơn...
  • Potomètre

    Danh từ giống đực (thực vật học) hấp thủy kế
  • Potorou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột túi Danh từ giống đực (động vật học) chuột túi
  • Potron-jaquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dès potron-minet dès potron-jaquet ) (thân mật) từ sớm tinh sương
  • Potron-minet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dès potron-minet dès potron-jaquet ) (thân mật) từ sớm tinh sương
  • Pott

    Mục lục 1 ( Mal de Pott) (y học) lao cột sống ( Mal de Pott) (y học) lao cột sống
  • Pottique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) lao cột sống 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lao cột sống Tính từ (y học) (thuộc)...
  • Potée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món thịt luộc kèm rau 1.2 Bột 1.3 Bột nhào làm khuôn đúc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ...
  • Pou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pou 2 Danh từ giống đực 2.1 Rận; chấy Bản mẫu:Pou Danh từ giống đực Rận; chấy chercher des poux dans...
  • Pou-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa trơn Danh từ giống đực Lụa trơn
  • Pouacre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân cũ) bẩn thỉu như ma lem 1.2 Keo bẩn 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người bẩn thỉu...
  • Pouah

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) gớm! tởm! Thán từ (thân mật) gớm! tởm!
  • Poubelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng rác Danh từ giống cái Thùng rác
  • Pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón cái (tay chân) 1.2 Ngón sau (chân chim) 1.3 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng...
  • Pouce-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chân biển (động vật thân giáp chân tơ) Danh từ giống đực (động...
  • Poucettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) xích khóa ngón tay cái (người tù) Danh từ giống cái ( số...
  • Pouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới ba góc Danh từ giống đực Lưới ba góc
  • Poucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao ngón tay cái (để lao động) Danh từ giống đực Bao ngón tay cái (để lao động)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top