Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Potée

Mục lục

Danh từ giống cái

Món thịt luộc kèm rau
Bột
Potée d'étain
bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
Bột nhào làm khuôn đúc
(từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ chậu (lượng chứa)
Une potée de lait
một bình sữa

Xem thêm các từ khác

  • Pou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pou 2 Danh từ giống đực 2.1 Rận; chấy Bản mẫu:Pou Danh từ giống đực Rận; chấy chercher des poux dans...
  • Pou-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa trơn Danh từ giống đực Lụa trơn
  • Pouacre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân cũ) bẩn thỉu như ma lem 1.2 Keo bẩn 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người bẩn thỉu...
  • Pouah

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) gớm! tởm! Thán từ (thân mật) gớm! tởm!
  • Poubelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng rác Danh từ giống cái Thùng rác
  • Pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón cái (tay chân) 1.2 Ngón sau (chân chim) 1.3 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng...
  • Pouce-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chân biển (động vật thân giáp chân tơ) Danh từ giống đực (động...
  • Poucettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) xích khóa ngón tay cái (người tù) Danh từ giống cái ( số...
  • Pouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới ba góc Danh từ giống đực Lưới ba góc
  • Poucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao ngón tay cái (để lao động) Danh từ giống đực Bao ngón tay cái (để lao động)
  • Poud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) pút (bằng 16, 380 kilogam ở Nga) Danh từ giống đực (khoa...
  • Poudet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao tỉa cây
  • Poudette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) dao tỉa cây Danh từ giống cái (nông nghiệp) dao tỉa cây
  • Pouding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pudding pudding
  • Poudingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) putđinh Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) putđinh
  • Poudrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật; (nông nghiệp)) sự rắc bột; sự phun bột (lên cây bị bệnh...) Danh từ giống...
  • Poudre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột 1.2 (dược học) thuốc bột 1.3 Phấn (đánh mặt) 1.4 Thuốc súng; bột thuốc nổ 1.5 (từ...
  • Poudrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuốc súng 1.2 (tiếng địa phương) tuyết bụi ( Canada) Danh từ giống cái Xưởng thuốc...
  • Poudrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân rắc bột 1.2 Bột cao su tái sinh Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân rắc...
  • Poudreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Lọ rắc đường 1.3 (nông nghiệp) máy phun thuộc bột (trừ sâu bệnh)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top