Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prétoire

Mục lục

==

(văn học) phòng xử án
(sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La Mã)
(sử học) trướng của tướng súy (Cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Prétonique

    Tính từ (ngôn ngữ học) trước trọng âm Voyelle prétonique phụ âm trước trọng âm
  • Prétorial

    Tính từ Xem prétoire Palais prétorial dinh quan án
  • Prétorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem préteux 1.2 Cận vệ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính cận vệ (cổ La Mã) Tính...
  • Prétérit

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời qua khứ
  • Prétérition

    Danh từ giống cái (văn học) cách nói lửng
  • Prévaloir

    Nội động từ Hơn, thắng, thẳng thế Son opinion a prévalu ý kiến của anh ta đã thắng thế
  • Prévaricateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện sai trái chức vụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thực hiện sai trái chức vụ Tính từ Thực...
  • Prévarication

    Danh từ giống cái Sự thực hiện sai trái chức vụ
  • Prévariquer

    Nội động từ Thực hiện sai trái chức vụ
  • Prévenance

    Danh từ giống cái Sự ân cần, sự tử tế Combler quelqu\'un de prévenances hết sức ân cần với ai
  • Prévenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước 1.2 đón trước 1.3 Báo 2 Phản nghĩa 2.1 Tarder Exiter provoquer...
  • Préventif

    Tính từ (để) phòng ngừa Moyen préventif phương tiện phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Détention préventive sự giam cứu
  • Prévention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành kiến 1.2 (luật học, pháp lý) sự can phạm 1.3 (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời...
  • Préventivement

    Phó từ (để) phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Accusé détenu préventivement bị cáo bị giam cứu
  • Préventorium

    Danh từ giống đực Nhà phòng bệnh lao
  • Prévenu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người bị can, can phạm 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) bị can Danh từ (luật...
  • Préverbe

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiền tố động từ
  • Prévisibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisibilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng dự kiến...
  • Prévisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisible [[]] Tính từ Có thể dự kiến Phản nghĩa Imprévisible...
  • Prévision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự kiến 1.2 điều dự kiến; dự đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévision [[]] Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top