Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Progrès

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tiến lên
Les progrès d'une armée
sự tiến lên của một đạo quân
Bước tiến; sự tiến bộ
Les progrès d'un écolier
bước tiến của một học sinh
croire au progrès
tin ở sự tiến bộ
Sự tiến triển, sự lan truyền
Les progrès d'un incendie
sự lan truyền của đám cháy
les progrès d'une épidémie
sự lan truyền của dịch tễ

Xem thêm các từ khác

  • Progéniture

    Danh từ giống cái (văn học) con cái, con Le père promenait sa progéntiure người cha dắt con cái đi dạo la chatte et sa progéniture...
  • Progérie

    Danh từ giống cái (y học) chứng lùn già
  • Prohiber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấm Ngoại động từ Cấm Prohiber l\'\'exportation des céréales cấm xuất cảng ngũ cốc
  • Prohibitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm 1.2 Quá cao Tính từ Cấm Loi prohibitive luật cấm Quá cao Prix prohibitif giá quá cao Tarif douanier prohibitif...
  • Prohibition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấm Danh từ giống cái Sự cấm Prohibition de la chasse à des époques déterminées sự cấm...
  • Prohibitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương cấm chỉ Danh từ giống đực Chủ trương cấm chỉ
  • Prohibitionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) cấm chỉ 1.2 Danh từ 1.3 Người tán thành chủ trương cấm chỉ (cấm rượu...) Tính từ (để)...
  • Prohibitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái prohibitif prohibitif
  • Prohibé

    Tính từ (bị) cấm Armes prohibées vũ khí bị cấm marchandises prohibées hàng cấm degré prohibé quan hệ cấm lấy nhau temps prohibé...
  • Proie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi Danh từ giống cái Mồi épier la proie rình mồi être en proie à bị giày vò bởi Être en...
  • Projecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chiếu; đèn chiếu Danh từ giống đực Máy chiếu; đèn chiếu
  • Projectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xạ ảnh Tính từ (toán học) xạ ảnh Géométrie projective hình học xạ ảnh
  • Projectile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật phóng ra, vật bắn ra; đạn 2 Tính từ 2.1 Phóng ra, bắn ra Danh từ giống đực Vật...
  • Projection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra 1.2 Sự chiếu; hình chiếu;...
  • Projectionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chiếu phim Danh từ Người chiếu phim
  • Projective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái projective projective
  • Projecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chỗ nhô, phần nhô Danh từ giống cái (kiến trúc) chỗ nhô, phần nhô
  • Projet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự kiến, dự định 1.2 Dự án, dự thảo 1.3 Bản thiết kế, đồ án Danh từ giống đực...
  • Projetante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường chiếu Danh từ giống cái (toán học) đường chiếu
  • Projeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng ra, bắn ra, phun ra 1.2 Chiếu 1.3 Dự kiến, dự định, trù định 1.4 Làm bản thiết kế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top