Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prolonger

Mục lục

Ngoại động từ

Kéo dài
Prolonger une rue
kéo dài một đường phố
prolonger une séance
kéo dài một buổi họp

Xem thêm các từ khác

  • Prolottis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt (sán) Danh từ giống đực (động vật học) đốt (sán)
  • Prolégomènes

    Danh từ giống đực (số nhiều) bài nói đầu, bài giới thiệu (một tác phẩm) Kiến thức nhập môn (của một khoa học)
  • Prolétaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vô sản 2 Tính từ 2.1 Vô sản Danh từ Người vô sản Tính từ Vô sản Classe prolétaire giai cấp...
  • Prolétairement

    Phó từ (như) vô sản
  • Prolétariat

    Danh từ giống đực Giai cấp vô sản Défendre les intérêts du prolétariat bênh vực quyền lợi của giai cấp vô sản
  • Prolétarien

    Tính từ Xem prolétariat Révolution prolétarienne cách mạng vô sản
  • Prolétarisation

    Danh từ giống cái Sự vô sản hóa
  • Prolétariser

    Ngoại động từ Vô sản hóa
  • Promenade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi dạo, dắt đi chơi 1.2 Đưa đi đưa lại 1.3 Đem theo Danh từ giống cái Sự đi dạo,...
  • Promener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi dạo, dạo chơi 1.2 (nghĩa bóng) dạo quanh, lượn quanh Ngoại động từ Đi dạo, dạo chơi...
  • Promenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đẩy trẻ em Danh từ giống cái Xe đẩy trẻ em
  • Promeneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi dạo, người dạo chơi 1.2 Người dẫn đi dạo Danh từ giống đực Người đi...
  • Promenoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiên dạo chơi 1.2 (sân khấu) chỗ khán giả đứng xem Danh từ giống đực Hiên dạo chơi...
  • Promerops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Nam Phi Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật...
  • Promesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời hứa; lời hẹn 1.2 ( số nhiều) hứa hẹn Danh từ giống cái Lời hứa; lời hẹn Tenir...
  • Prometteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hứa hẹn Tính từ Đầy hứa hẹn Débuts prometteurs bước đầu đầy hứa hẹn
  • Promettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hứa, hẹn 1.2 Báo (trước) 1.3 Bảo đảm, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Hứa hẹn Ngoại động...
  • Promis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã hứa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới Tính từ Đã hứa Chose promise...
  • Promiscue

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống cái 2.1 Hỗn tạp 2.2 Chung lộn Tính từ Danh từ giống cái Hỗn tạp Réunion promiscue cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top