- Từ điển Pháp - Việt
Prothrombine
Xem thêm các từ khác
-
Prothèse
Danh từ giống cái (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả Prothèse dentaire sự lắp răng giả; răng giả (từ cũ,... -
Prothésiste
Danh từ (y học) người làm bộ phận giả Prothésiste dentaire người làm răng giả -
Protide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protit Danh từ giống đực ( hóa học) protit -
Protidique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protit Tính từ Xem protit Synthèse protidique sự tổng hợp protit -
Protiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sinh vật đơn bào Danh từ giống đực Sinh vật đơn bào -
Protistologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sinh vật đơn bào Danh từ giống cái Khoa sinh vật đơn bào -
Protium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) proti Danh từ giống đực ( hóa học) proti -
Proto
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực protal protal -
Protoascales
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plectascales plectascales -
Protobaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nguyên bầu Danh từ giống cái (thực vật học) nguyên bầu -
Protobranches
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm hai mảnh vỏ) Danh... -
Protochlorophylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) tiền diệp lục -
Protochordé
Danh từ giống đực Như procordé -
Protococcales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ tảo nguyên cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật... -
Protococcus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo nguyên cầu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo nguyên cầu -
Protocolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protocole Tính từ Xem protocole Visite protocolaire cuộc viếng thăm theo nghi thức -
Protocole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi thức; lễ tân 1.2 (ngoại giao) nghị định thư 1.3 (ngành in) kiểu ký hiệu sửa bản... -
Protocordé
Danh từ giống đực Như procordé -
Protodiastolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đầu tâm trương Tính từ (sinh vật học) đầu tâm trương -
Protodonates
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ chuồn chuồn cổ ( hóa thạch) Tính từ ( số nhiều) (động vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.