Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protiste

Mục lục

Danh từ giống đực

Sinh vật đơn bào

Xem thêm các từ khác

  • Protistologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sinh vật đơn bào Danh từ giống cái Khoa sinh vật đơn bào
  • Protium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) proti Danh từ giống đực ( hóa học) proti
  • Proto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực protal protal
  • Protoascales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái plectascales plectascales
  • Protobaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nguyên bầu Danh từ giống cái (thực vật học) nguyên bầu
  • Protobranches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ mang nguyên thủy (động vật thân mềm hai mảnh vỏ) Danh...
  • Protochlorophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) tiền diệp lục
  • Protochordé

    Danh từ giống đực Như procordé
  • Protococcales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ tảo nguyên cầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật...
  • Protococcus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo nguyên cầu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo nguyên cầu
  • Protocolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protocole Tính từ Xem protocole Visite protocolaire cuộc viếng thăm theo nghi thức
  • Protocole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi thức; lễ tân 1.2 (ngoại giao) nghị định thư 1.3 (ngành in) kiểu ký hiệu sửa bản...
  • Protocordé

    Danh từ giống đực Như procordé
  • Protodiastolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đầu tâm trương Tính từ (sinh vật học) đầu tâm trương
  • Protodonates

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ chuồn chuồn cổ ( hóa thạch) Tính từ ( số nhiều) (động vật...
  • Protogine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) protogin Danh từ giống cái (khoáng vật học) protogin
  • Protogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy chín trước Tính từ (thực vật học) (có) nhụy chín trước
  • Protogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhụy chín trước 1.2 Phản nghĩa Protéandrie. Danh từ giống cái...
  • Protohistoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời sơ sử Danh từ giống cái Thời sơ sử
  • Protohistorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ protohistoire protohistoire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top