Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protohistorique

Mục lục

Tính từ

protohistoire
protohistoire

Xem thêm các từ khác

  • Protomé

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) tượng bán thân (người hay vật)
  • Proton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) proton Danh từ giống đực (vật lý học) proton
  • Protoneurone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nơron đầu Danh từ giống đực (sinh vật học) nơron đầu
  • Protonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) trước trọng âm Tính từ (ngôn ngữ học) trước trọng âm proton proton
  • Protonotaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) viên thư lại thứ nhất (ở Tòa thánh) Danh từ giống đực (tôn giáo) viên thư...
  • Protopapa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phó giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) phó giáo trưởng
  • Protopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nguyên phát Danh từ giống cái (y học) bệnh nguyên phát
  • Protophyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thực vật nguyên sinh, thực vật đơn bào Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Protoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) chất nguyên sinh
  • Protoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) chất nguyên sinh
  • Protoplasmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ protoplasma protoplasma
  • Protoplaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nguyên sinh Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nguyên sinh
  • Protopodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần gốc (của chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động...
  • Protoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) cá phổi Phi
  • Protospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bào tử Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bào tử
  • Protostomiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) nhóm nguyên khẩu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Protosystolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đầu tâm thu Tính từ (sinh vật học) đầu tâm thu
  • Protothérien

    Danh từ giống đực (động vật học) như monotrème
  • Prototype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên mẫu Danh từ giống đực Nguyên mẫu
  • Protoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ đuôi nguyên thủy (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top