- Từ điển Pháp - Việt
Protothérien
Danh từ giống đực
(động vật học) như monotrème
Xem thêm các từ khác
-
Prototype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên mẫu Danh từ giống đực Nguyên mẫu -
Protoures
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ đuôi nguyên thủy (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số... -
Protoxyde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) oxit thấp Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ)... -
Protozoaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật nguyên sinh, động vật đơn bào 1.2 ( số nhiều) ngành động... -
Protractile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) có thể thè dài ra Danh từ giống đực (động vật học) có thể thè dài... -
Protrus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lồi ra Tính từ (y học) lồi ra -
Protrusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lồi ra Danh từ giống cái (y học) sự lồi ra Protrusion du globe oculaire sự lồi... -
Protubérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học u 1.2 (số nhiều; thiên (văn học)) chỗ phù (trên mặt trời) 2 Phản nghĩa... -
Protubérant
Tính từ Nhô lên Une pomme d\'Adam protubérante trái cổ nhô lên -
Protubérantiel
== (giải phẫu) học (thuộc) cầu não -
Protuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thay mặt giám hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Protutrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thay mặt giám hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Protypographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước khi có nghề in Tính từ Trước khi có nghề in Ouvrage protypographique tác phẩm trước khi có nghề... -
Protège-dents
Danh từ giống đực (không đổi) Cái bảo vệ răng (khi chơi quyền Anh) -
Protège-tibia
Danh từ giống đực Cái che ống chân (của người đá bóng...) -
Protèle
Danh từ giống đực (động vật học) cầy linh -
Protéase
Danh từ giống cái (sinh vật học) proteaza -
Protée
Danh từ giống đực (động vật học) con manh giông (nghĩa bóng) người thay đổi ý kiến xoành xoạch -
Protéger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Khuyến khích; bảo trợ 1.3 Phòng vệ 1.4 Bao (gái) 2 Phản nghĩa 2.1 Assaillir...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.