- Từ điển Pháp - Việt
Protéger
Mục lục |
Ngoại động từ
Che chở, bảo vệ
Khuyến khích; bảo trợ
Phòng vệ
Bao (gái)
Phản nghĩa
Assaillir attaquer menacer persécuter tyranniser Découvrir Disgracier [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Protégé
Danh từ Người được che chở, kẻ tay chân -
Protéide
Danh từ giống đực (sinh vật học; hóa học) proteit -
Protéiforme
Tính từ (văn học) thay hình đổi dạng -
Protéine
Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) protein -
Protéinurie
Danh từ giống cái (y học) chứng đái protein -
Protéique
Tính từ (Substances protéiques) (hóa học) chất protit Assise protéique (thực vật học) tầng chứa protit -
Protéolyse
Danh từ giống đực (sinh vật học) sự phân giải protein, sự protein phân -
Protéolytique
Tính từ Phân giải protein, protein phân -
Protérandrie
Danh từ giống cái (thực vật học) như protandrie (động vật học) hiện tượng lưỡng tính đực trước -
Prou
Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều Phó từ ( Peu ou prou) (từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều ni peu ni prou... -
Proudhonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proudhonienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pru-đông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người theo thuyết Pru-đông Tính từ (thuộc) Pru-đông Danh... -
Proue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi (tàu, thuyền) 1.2 Phản nghĩa Arrière, poupe. Danh từ giống cái Mũi (tàu, thuyền) Phản nghĩa... -
Prouesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỳ công, kỳ tích 1.2 Phản nghĩa Crime, faute. Danh từ giống cái Kỳ công, kỳ tích Phản nghĩa... -
Proustite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prutit -
Prouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Improuvable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít... -
Prouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng minh 1.2 Chứng tỏ Ngoại động từ Chứng minh Prouver un fait chứng minh một sự việc Chứng... -
Provenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu Danh từ giống cái Nguồn... -
Provenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền... -
Provenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do Tính từ (luật học, pháp lý) do Sommes provenantes d\'une succession những số tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.