- Từ điển Pháp - Việt
Psychométrie
Danh từ giống cái
Phép đo tâm thần
Xem thêm các từ khác
-
Psychonévrose
Danh từ giống cái (y học) bệnh thần kinh tâm lý -
Psychopathe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (bị) bệnh nhân cách 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bệnh nhân cách Tính... -
Psychopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhân cách Danh từ giống cái (y học) bệnh nhân cách -
Psychopathique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ psychopathie psychopathie -
Psychopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh học tâm thần Danh từ giống cái (y học) bệnh học tâm thần -
Psychopathologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ psychopathologie psychopathologie -
Psychopharmacologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dược học tâm thần Danh từ giống cái Dược học tâm thần -
Psychopharmacologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ psychopharmacologie psychopharmacologie -
Psychophysiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tâm lý sinh lý Danh từ giống cái Khoa tâm lý sinh lý -
Psychophysiologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tâm lý sinh lý Tính từ Tâm lý sinh lý -
Psychophysiologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tâm sinh lý 1.2 Tính từ 1.3 Tâm sinh lý Danh từ Nhà tâm sinh lý Tính từ Tâm sinh lý -
Psychophysiologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tâm sinh lý 1.2 Tính từ 1.3 Tâm sinh lý Danh từ Nhà tâm sinh lý Tính từ Tâm sinh lý -
Psychophysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa vật lý tâm lý Danh từ giống cái Khoa vật lý tâm lý -
Psychopompe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thần thoại, thần học) dẫn linh hồn Tính từ (thần thoại, thần học) dẫn linh hồn -
Psychopédagogie
Danh từ giống cái Giáo dục tâm lý -
Psychopédagogique
Tính từ Xem psychopédagogie -
Psychose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn tâm thần Danh từ giống cái (y học) chứng loạn tâm thần psychose de guerre... -
Psychosociologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội học tâm lý Danh từ giống cái Xã hội học tâm lý -
Psychosomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tâm thần thân thể, (thuộc) tâm thể Tính từ (y học) (thuộc) tâm thần thân thể,... -
Psychostasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại, thần học) sự cân linh hồn (theo thần thoại Ai Cập) Danh từ giống cái (thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.