Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Psychothérapie

Danh từ giống cái

(y học) liệu pháp tâm lý

Xem thêm các từ khác

  • Psychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn tâm thần 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn tâm thần Tính từ (y học) loạn tâm thần...
  • Psychotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) cường thần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc cường thần Tính từ (dược...
  • Psychotris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây lầu
  • Psychotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) dưỡng thần 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc dưỡng thần Tính từ (dược...
  • Psychrophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa lạnh Tính từ (thực vật học) ưa lạnh
  • Psychédélique

    Tính từ Xem psychédélisme
  • Psylle

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con ve sầu nhỏ Danh từ Con ve sầu nhỏ
  • Psyllium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hạt cây mã đề bọ chét Danh từ giống đực (thực vật học) hạt cây...
  • Pt

    Mục lục 1 ( hóa học) platin, bạch kim (ký hiệu) ( hóa học) platin, bạch kim (ký hiệu)
  • Ptarmigan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô trắng Danh từ giống đực (động vật học) gà gô trắng
  • Pteridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráng lông Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráng lông
  • Pterocarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng hương
  • Pterorarys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cơi, cây lá ngón Danh từ giống đực (thực vật học) cây cơi, cây...
  • Ptilinope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu vẹt Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu vẹt
  • Ptilolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ptiloit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ptiloit
  • Ptilope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ptilinope ptilinope
  • Ptolémaïque

    Tính từ (thuộc) Ptô-lê-mê (dòng Vua Hy Lạp ở Ai Cập)
  • Ptomaïne

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học) ptomain
  • Ptose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sa, sự tụt Danh từ giống cái (y học) sự sa, sự tụt
  • Ptyalagogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tiết nước bọt Tính từ Làm tiết nước bọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top