- Từ điển Pháp - Việt
Ptolémaïque
Tính từ
(thuộc) Ptô-lê-mê (dòng Vua Hy Lạp ở Ai Cập)
Xem thêm các từ khác
- 
                                PtomaïneDanh từ giống cái (hóa học; sinh vật học) ptomain
- 
                                PtoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sa, sự tụt Danh từ giống cái (y học) sự sa, sự tụt
- 
                                PtyalagogueMục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tiết nước bọt Tính từ Làm tiết nước bọt
- 
                                PtyalineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) ptialin Danh từ giống cái (sinh vật học) ptialin
- 
                                PtyalismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ứa nước bọt Danh từ giống đực (y học) chứng ứa nước bọt
- 
                                PtychozoonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tắc kè bay Danh từ giống đực (động vật học) tắc kè bay
- 
                                PtérodactyleDanh từ giống đực (động vật học) thằn lằn ngón cánh (hóa thạch)
- 
                                PtérygoïdeMục lục 1 Tính từ 1.1 (Apophyse ptérygoïde) (giải phẫu) học mỏm chân bướm 2 Danh từ giống cái 2.1 Ptérygoïde de la conjonctive+...
- 
                                PtérygoïdienMục lục 1 Tính từ 1.1 (Muscles ptérygoidiens) (giải phẫu) học cơ chân bướm 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ...
- 
                                PtôsisDanh từ giống đực (y học) sự sa mí mắt
- 
                                PuMục lục 1 ( hóa học) plutoni (ký hiệu) ( hóa học) plutoni (ký hiệu)
- 
                                PuantMục lục 1 Tính từ 1.1 Thối, hôi 1.2 (thân mật) vênh váo bỉ ổi 1.3 Phản nghĩa Odoriférant, parfumé. Tính từ Thối, hôi Charogne...
- 
                                PuanteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái puant puant
- 
                                PuanteurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi thối, mùi hôi thối 1.2 Phản nghĩa Arome. Danh từ giống cái Mùi thối, mùi hôi thối La...
- 
                                PubertaireMục lục 1 Tính từ 1.1 Dậy thì Tính từ Dậy thì Âge pubertaire tuổi dậy thì
- 
                                PubertéDanh từ giống cái Tuổi dậy thì
- 
                                PubescenceMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái có lông mịn Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái có...
- 
                                PubescentMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
- 
                                PubescenteMục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
- 
                                PubienMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pubis Tính từ Xem pubis Symphyse pubienne khớp mu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                