Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Puérilement

Phó từ

Như trẻ con, như trò trẻ

Xem thêm các từ khác

  • Puérilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trẻ con 1.2 (văn học) chuyện trẻ con, trò trẻ con 2 Phản nghĩa 2.1 Maturité sérieux [[]]...
  • Puîné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) em thứ 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con thứ; em Tính từ (từ cũ,...
  • Pyarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mủ khớp Danh từ giống cái (y học) viêm mủ khớp
  • Pycnide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoang bao tử Danh từ giống cái (thực vật học) khoang bao tử
  • Pycnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picnit
  • Pycnogonides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) lớp nhện chân trứng Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Pycnomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) tỷ khối kế
  • Pycnophylle

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thực vật học) (có) lá dày Tímh từ (thực vật học) (có) lá dày
  • Pycnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tụ sắc (nhân tế bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tụ sắc...
  • Pycnospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) (có) bào tử khoang Danh từ giống cái (thực vật học) (có) bào tử khoang
  • Pycnostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng cột sít nhau Danh từ giống đực (kiến trúc) hàng cột sít nhau
  • Pygargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ó biển Danh từ giống đực (động vật học) chim ó biển
  • Pygidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng đốt bụng cuối (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Pygmée

    Danh từ giống đực Người chim chít, người lùn tè (nghĩa bóng) người tầm thường
  • Pygopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi dính mông Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi dính mông
  • Pygopagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng đôi dính mông Danh từ giống cái (y học) quái tượng đôi dính mông
  • Pygopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số nhiều (động vật học) bộ chim lặn Danh từ giống cái Số nhiều (động vật học) bộ...
  • Pyinkado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây căm xe Danh từ giống đực (thực vật học) cây căm xe
  • Pyjama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pijama, quần áo ngủ 1.2 Quần phồng (của phụ nữ ấn Độ) Danh từ giống đực Pijama, quần...
  • Pylore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học môn vị Danh từ giống đực (giải phẫu) học môn vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top