Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pubertaire

Mục lục

Tính từ

Dậy thì
Âge pubertaire
tuổi dậy thì

Xem thêm các từ khác

  • Puberté

    Danh từ giống cái Tuổi dậy thì
  • Pubescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái có lông mịn Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái có...
  • Pubescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
  • Pubescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông mịn Tính từ (thực vật học) có lông mịn Tige pubescente thân cây có lông...
  • Pubien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pubis Tính từ Xem pubis Symphyse pubienne khớp mu
  • Pubienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pubis Tính từ Xem pubis Symphyse pubienne khớp mu
  • Pubiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở xương mu Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở xương mu
  • Pubis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học vùng mu 1.2 (giải phẫu) học xương mu Danh từ giống đực (giải phẫu)...
  • Publiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể công bố 1.2 Có thể đăng báo 1.3 Có thể xuất bản 1.4 Phản nghĩa Impubliable. Tính từ Có thể...
  • Public

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung 1.2 Công 1.3 Công cộng 1.4 Công khai 1.5 Được mọi người biết 1.6 Phản nghĩa Privé; individuel, particulier....
  • Public-house

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm rượu; quán ăn ( Anh) Danh từ giống đực Tiệm rượu; quán ăn ( Anh)
  • Publicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thu thuế Danh từ giống đực (sử học) quan thu thuế
  • Publication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố Danh từ giống cái Sự công bố Pubication des lois sự công bố luật pháp Publication...
  • Publicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo
  • Publiciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo 1.2 Nhà chính luận Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo Nhà chính luận
  • Publicitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quảng cáo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm quảng cáo Tính từ Quảng cáo Film publicitaire phim quảng cáo Danh...
  • Publicitairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách quảng cáo; để quảng cáo Phó từ Theo cách quảng cáo; để quảng cáo
  • Publicité

    Danh từ giống cái Sự công khai Publicité des débats en justice sự xét xử công khai Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo...
  • Publier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố 1.2 Yết; đăng 1.3 Xuất bản Ngoại động từ Công bố Publier une loi công bố một đạo...
  • Publipostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phương thức bán qua bưu điện Danh từ giống đực (thương nghiệp) phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top