- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Public-house
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm rượu; quán ăn ( Anh) Danh từ giống đực Tiệm rượu; quán ăn ( Anh) -
Publicain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thu thuế Danh từ giống đực (sử học) quan thu thuế -
Publication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố Danh từ giống cái Sự công bố Pubication des lois sự công bố luật pháp Publication... -
Publicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo -
Publiciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo 1.2 Nhà chính luận Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo Nhà chính luận -
Publicitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quảng cáo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm quảng cáo Tính từ Quảng cáo Film publicitaire phim quảng cáo Danh... -
Publicitairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách quảng cáo; để quảng cáo Phó từ Theo cách quảng cáo; để quảng cáo -
Publicité
Danh từ giống cái Sự công khai Publicité des débats en justice sự xét xử công khai Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo... -
Publier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố 1.2 Yết; đăng 1.3 Xuất bản Ngoại động từ Công bố Publier une loi công bố một đạo... -
Publipostage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phương thức bán qua bưu điện Danh từ giống đực (thương nghiệp) phương... -
Publique
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái public public -
Publiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công khai, công nhiên Phó từ Công khai, công nhiên -
Pubère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đến tuổi) dậy thì 2 Danh từ 2.1 Người dậy thì 3 Phản nghĩa 3.1 Impubère [[]] Tính từ (đến tuổi)... -
Puccinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) nấm gỉ sáp -
Puccinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống cái (thực vật học) nấm gỉ sáp -
Puce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ chét 1.2 (thân mật) người loắt choắt 2 Tính từ không đổi 2.1 Nâu... -
Puceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trai tân 2 Tính từ 2.1 Tân (con trai) Danh từ giống đực (thân mật) trai tân Tính... -
Pucelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trinh tiết, chữ trinh Danh từ giống đực (thân mật) sự trinh tiết, chữ... -
Pucelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gái tân 1.2 (đùa cợt hài hước) thiếu nữ 2 Tính từ giống cái 2.1 (thân mật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.