Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Public

Mục lục

Tính từ

Chung
Intérêt public
lợi ích chung
Công
Affaires publiques
việc công
Fonds public
công quỹ
Vie publique
đời công
Công cộng
Secteur public
khu vực công cộng
Công khai
Séance publique
buổi họp công khai
Được mọi người biết
Le scandale est public
việc tai tiếng mọi người đã biết
autorité publique
nhà cầm quyền
fille publique fille
fille
jardin public jardin
jardin
opinion publique opinion
opinion
salut public
sự cứu quốc
services publics
công sở
Phản nghĩa Privé; individuel, particulier. Clandestin, secret. Intime.

Danh từ giống đực

Quần chúng, công chúng
en public
trước quần chúng, trước đám đông
Parler en public
nói trước đám đông

Xem thêm các từ khác

  • Public-house

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệm rượu; quán ăn ( Anh) Danh từ giống đực Tiệm rượu; quán ăn ( Anh)
  • Publicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thu thuế Danh từ giống đực (sử học) quan thu thuế
  • Publication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố Danh từ giống cái Sự công bố Pubication des lois sự công bố luật pháp Publication...
  • Publicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm báo
  • Publiciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo 1.2 Nhà chính luận Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà báo Nhà chính luận
  • Publicitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quảng cáo 1.2 Danh từ 1.3 Người làm quảng cáo Tính từ Quảng cáo Film publicitaire phim quảng cáo Danh...
  • Publicitairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo cách quảng cáo; để quảng cáo Phó từ Theo cách quảng cáo; để quảng cáo
  • Publicité

    Danh từ giống cái Sự công khai Publicité des débats en justice sự xét xử công khai Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo...
  • Publier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố 1.2 Yết; đăng 1.3 Xuất bản Ngoại động từ Công bố Publier une loi công bố một đạo...
  • Publipostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phương thức bán qua bưu điện Danh từ giống đực (thương nghiệp) phương...
  • Publique

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái public public
  • Publiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Công khai, công nhiên Phó từ Công khai, công nhiên
  • Pubère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đến tuổi) dậy thì 2 Danh từ 2.1 Người dậy thì 3 Phản nghĩa 3.1 Impubère [[]] Tính từ (đến tuổi)...
  • Puccinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) nấm gỉ sáp
  • Puccinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống cái (thực vật học) nấm gỉ sáp
  • Puce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ chét 1.2 (thân mật) người loắt choắt 2 Tính từ không đổi 2.1 Nâu...
  • Puceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trai tân 2 Tính từ 2.1 Tân (con trai) Danh từ giống đực (thân mật) trai tân Tính...
  • Pucelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trinh tiết, chữ trinh Danh từ giống đực (thân mật) sự trinh tiết, chữ...
  • Pucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gái tân 1.2 (đùa cợt hài hước) thiếu nữ 2 Tính từ giống cái 2.1 (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top