Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Publié

Xem thêm các từ khác

  • Pubère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đến tuổi) dậy thì 2 Danh từ 2.1 Người dậy thì 3 Phản nghĩa 3.1 Impubère [[]] Tính từ (đến tuổi)...
  • Puccinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) nấm gỉ sáp
  • Puccinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm gỉ sáp Danh từ giống cái (thực vật học) nấm gỉ sáp
  • Puce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ chét 1.2 (thân mật) người loắt choắt 2 Tính từ không đổi 2.1 Nâu...
  • Puceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trai tân 2 Tính từ 2.1 Tân (con trai) Danh từ giống đực (thân mật) trai tân Tính...
  • Pucelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trinh tiết, chữ trinh Danh từ giống đực (thân mật) sự trinh tiết, chữ...
  • Pucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gái tân 1.2 (đùa cợt hài hước) thiếu nữ 2 Tính từ giống cái 2.1 (thân mật)...
  • Puceron

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pucerons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) rệp (hại cây) Bản mẫu:Pucerons Danh từ giống đực...
  • Pucerotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp hoa hồng Danh từ giống cái (động vật học) rệp hoa hồng
  • Puche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống cái Lưới đánh tôm
  • Pucheux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giuộc (để múc nước đường) Danh từ giống đực Cái giuộc (để múc nước đường)
  • Pucier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giường 1.2 (thông tục) cây mã đề bọ chét Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Puddiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép khuấy luyện Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép khuấy luyện
  • Pudding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh puđinh Danh từ giống đực Bánh puđinh
  • Puddleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ khuấy luyện 1.2 Tính từ 1.3 (kỹ thuật) khuấy luyện Danh từ giống đực...
  • Pudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự thẹn thùng 1.2 Phản nghĩa Impudeur, indécence; cynisme. Danh từ giống...
  • Pudibond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả thẹn 1.2 Phản nghĩa Impudique. Tính từ Cả thẹn Phản nghĩa Impudique.
  • Pudibonde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả thẹn 1.2 Phản nghĩa Impudique. Tính từ Cả thẹn Phản nghĩa Impudique.
  • Pudibonderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả thẹn; sự ngượng nghịu quá mức Danh từ giống cái Tính cả thẹn; sự ngượng...
  • Pudicité

    Danh từ giống cái (văn học) tính tiết hạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top