- Từ điển Pháp - Việt
Pucelle
|
Danh từ giống cái
(thân mật) gái tân
(đùa cợt hài hước) thiếu nữ
Tính từ giống cái
(thân mật) tân
Xem thêm các từ khác
-
Puceron
Mục lục 1 Bản mẫu:Pucerons 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) rệp (hại cây) Bản mẫu:Pucerons Danh từ giống đực... -
Pucerotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp hoa hồng Danh từ giống cái (động vật học) rệp hoa hồng -
Puche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống cái Lưới đánh tôm -
Pucheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giuộc (để múc nước đường) Danh từ giống đực Cái giuộc (để múc nước đường) -
Pucier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giường 1.2 (thông tục) cây mã đề bọ chét Danh từ giống đực (thông tục)... -
Puddiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phép khuấy luyện Danh từ giống đực (kỹ thuật) phép khuấy luyện -
Pudding
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh puđinh Danh từ giống đực Bánh puđinh -
Puddleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ khuấy luyện 1.2 Tính từ 1.3 (kỹ thuật) khuấy luyện Danh từ giống đực... -
Pudeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự thẹn thùng 1.2 Phản nghĩa Impudeur, indécence; cynisme. Danh từ giống... -
Pudibond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả thẹn 1.2 Phản nghĩa Impudique. Tính từ Cả thẹn Phản nghĩa Impudique. -
Pudibonde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả thẹn 1.2 Phản nghĩa Impudique. Tính từ Cả thẹn Phản nghĩa Impudique. -
Pudibonderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả thẹn; sự ngượng nghịu quá mức Danh từ giống cái Tính cả thẹn; sự ngượng... -
Pudicité
Danh từ giống cái (văn học) tính tiết hạnh -
Pudique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong trắng, tiết hạnh 1.2 Kín đáo 1.3 Phản nghĩa Impudique, indécent; cru, cynique. Tính từ Trong trắng,... -
Pudiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trong trắng, tiết hạnh 1.2 Kín đáo 1.3 Phản nghĩa Cr‰ment. Phó từ Trong trắng, tiết hạnh Kín đáo... -
Puer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thối hoắc 2 Ngoại động từ 2.1 Xông mùi 2.2 Phản nghĩa Embaumer. Nội động từ Thối hoắc Ngoại... -
Pueraris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sắn dây Danh từ giống đực (thực vật học) cây sắn dây -
Puerpéral
Tính từ (y học) đẻ, sản Accidens puerpéraux biến cố khi đẻ Fièvre puerpérale sốt sản -
Puffin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu cánh dài và hẹp Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Pugilat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc ẩu đả 1.2 (sử học) cuộc đấu quyền Danh từ giống đực Cuộc ẩu đả (sử học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.